Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ean Pisey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Kong lyhour | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
14 | Sovannmakara Sin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | ![]() |
23 | Rotana Sor | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
10 | Nora Leng | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Ratanak Min | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lat Wai·Phone | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nay Lin Htet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Chit Aye | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Thet Hein Soe | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |