[CHN League 2-11] Quanzhou Yassin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 2 | 4 | 10 | 7 | 19 | 10 | 11 | 12.5% |
9 | 1 | 3 | 5 | 3 | 10 | 6 | 11 | 11.1% |
7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 9 | 4 | 11 | 14.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | 33.3% |
[CHN League 2-2] Shenzhen 2028 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 9 | 6 | 2 | 19 | 11 | 33 | 2 | 52.9% |
8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 5 | 13 | 4 | 37.5% |
9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 6 | 20 | 2 | 66.7% |
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | 50.0% |
Quanzhou Yassin |
Chủ - Khách |
---|
Shenzhen 2028Quanzhou Yassin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 27-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.64 | -0.31 | -0.20 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Quanzhou Yassin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 21-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 17-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.22 | -0.29 | -0.64 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
CHA D2 | 14-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D2 | 08-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.20 | -0.28 | -0.67 | B | 0.75 | -1 | 0.95 | B | X |
CHA D2 | 17-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 10-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.26 | -0.32 | -0.57 | B | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | X |
CHA D2 | 06-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.85 | -0.20 | -0.10 | B | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 02-05-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 9 - 4 | -0.22 | -0.32 | -0.60 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
CHA D2 | 27-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.64 | -0.31 | -0.20 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
CHA D2 | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Shenzhen 2028 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 21-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.70 | -0.27 | -0.18 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 13-06-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.27 | -0.34 | -0.54 | 0.84 | -0.5 | 0.86 | T | ||
CHA D2 | 08-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.51 | -0.37 | -0.26 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
CHA D2 | 01-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.65 | -0.29 | -0.21 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
CHA D2 | 26-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.56 | -0.33 | -0.26 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | H | ||
CHA D2 | 16-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.41 | -0.35 | -0.39 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 10-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 06-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.45 | -0.37 | -0.33 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 02-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.42 | -0.35 | -0.38 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
CHA D2 | 27-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.64 | -0.31 | -0.20 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Quanzhou Yassin |
Quanzhou Yassin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 05-07-2025 | Khách | Chengdu Rongcheng B | 4 Ngày |
CHA D2 | 09-07-2025 | Khách | Ganzhou Ruishi | 8 Ngày |
CHA D2 | 13-07-2025 | Chủ | Guizhou Zhucheng Jingji FC | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 05-07-2025 | Chủ | Kunming City Star | 4 Ngày |
CHA D2 | 12-07-2025 | Chủ | Wuhan Three Towns B | 11 Ngày |
CHA D2 | 19-07-2025 | Khách | Guangxi Lanhang | 18 Ngày |