So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0.75
-0.94
0.85
2.5
0.95
1.56
3.95
4.85
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
0.85
2.5
0.95
1.67
3.60
4.10
Live
0.95
1
0.85
0.80
2.5
1.00
1.50
3.80
5.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.96
1
0.80
0.86
2.5
0.96
1.53
3.80
4.95
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.77
0.75
-0.93
0.86
2.5
0.96
1.56
3.95
4.85
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.93
1
0.80
0.91
2.5
0.95
1.55
3.63
4.94
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

CS Universitatea Craiova
ChủHòaKhách
FC Dinamo 1948
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS Universitatea CraiovaSo Sánh Sức MạnhFC Dinamo 1948
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-7] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
39171210563889743.6%
191072341637652.6%
20758222226735.0%
612368516.7%
[ROM Liga I-11] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
391414115043821135.9%
208752419311240.0%
19676262425931.6%
6123711516.7%

Thành tích đối đầu

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D121-04-250 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.34-0.31-0.45T0.83-0.250.99TX
ROM D119-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.52-0.29-0.29H0.910.500.91TX
ROM D124-08-242 - 1
(2 - 1)
2 - 6-0.36-0.29-0.44B0.80-0.25-0.98BT
ROM D112-11-231 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.80-0.20-0.11T0.88-0.670.94TX
ROM D117-07-230 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.32-0.30-0.48T0.98-0.250.84TX
ROM D110-02-221 - 6
(0 - 2)
3 - 13-0.20-0.27-0.63T0.77-1.00-0.95TT
ROM D127-09-215 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.75-0.22-0.14T0.86-0.800.96TT
ROM D106-02-211 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.67-0.26-0.19T0.971.000.85TX
ROM D118-10-200 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.38-0.31-0.42T-0.990.000.81TX
ROM D104-11-194 - 1
(3 - 0)
4 - 4-0.49-0.31-0.30T0.770.25-0.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaCFR Cluj
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
CFR ClujCS Universitatea Craiova
CFR ClujCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaArges
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D110-05-252 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.41-0.31-0.38H0.8201.00HT
ROM D102-05-251 - 2
(0 - 0)
10 - 2-0.54-0.29-0.27B0.840.50.98BT
ROM D126-04-252 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.37-0.31-0.43B-0.9500.77BT
ROM D121-04-250 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.34-0.31-0.45T0.83-0.250.99TX
ROM D113-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.41-0.32-0.37H0.810-0.99HX
ROM D107-04-252 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.50-0.29-0.31B1.000.50.82BX
ROMC03-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.47-0.33-0.32H0.860.250.96TX
ROM D129-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.46-0.30-0.34T0.960.250.86TT
INT CF22-03-254 - 3
(0 - 2)
- ---T--
ROM D114-03-253 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.54-0.30-0.26T0.840.50.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
CFR ClujDinamo Bucuresti
UTA AradDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D116-05-251 - 3
(1 - 0)
8 - 8-0.40-0.32-0.370.8300.99T
ROM D112-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.37-0.31-0.42-0.9700.79X
ROM D105-05-253 - 1
(3 - 0)
2 - 7-0.67-0.26-0.180.9410.88T
ROM D128-04-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.29-0.31-0.500.82-0.51.00X
ROM D121-04-250 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.34-0.31-0.45T0.83-0.250.99TX
ROM D112-04-252 - 4
(2 - 3)
5 - 0-0.49-0.32-0.290.790.25-0.97T
ROM D106-04-251 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.47-0.31-0.320.850.250.97X
ROM D130-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 10-0.29-0.32-0.49-0.96-0.250.78T
ROM D115-03-253 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.62-0.27-0.210.850.750.97T
ROM D110-03-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.36-0.32-0.42-0.9400.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

CS Universitatea CraiovaSo sánh số liệuFC Dinamo 1948
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem15XemXem4XemXem19XemXem39.5%XemXem17XemXem44.7%XemXem21XemXem55.3%XemXem
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
39XemXem21XemXem5XemXem13XemXem53.8%XemXem13XemXem33.3%XemXem23XemXem59%XemXem
20XemXem10XemXem3XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem13XemXem65%XemXem
19XemXem11XemXem2XemXem6XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
CS Universitatea Craiova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem12XemXem5XemXem21XemXem31.6%XemXem13XemXem34.2%XemXem11XemXem28.9%XemXem
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem
19XemXem5XemXem3XemXem11XemXem26.3%XemXem5XemXem26.3%XemXem4XemXem21.1%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
39XemXem19XemXem9XemXem11XemXem48.7%XemXem17XemXem43.6%XemXem11XemXem28.2%XemXem
20XemXem10XemXem5XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem8XemXem40%XemXem
19XemXem9XemXem4XemXem6XemXem47.4%XemXem11XemXem57.9%XemXem3XemXem15.8%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CS Universitatea CraiovaThời gian ghi bànFC Dinamo 1948
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    15
    18
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    2
    3
    4+ Bàn
    19
    21
    Bàn thắng H1
    25
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CS Universitatea CraiovaChi tiết về HT/FTFC Dinamo 1948
  • 9
    7
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    5
    7
    H/T
    10
    10
    H/H
    1
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    2
    B/H
    7
    5
    B/B
ChủKhách
CS Universitatea CraiovaSố bàn thắng trong H1&H2FC Dinamo 1948
  • 8
    8
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 43.6%Thắng35.9% [14]
  • [12] 30.8%Hòa35.9% [14]
  • [10] 25.6%Bại28.2% [11]
  • Chủ/Khách
  • [10] 25.6%Thắng15.4% [6]
  • [7] 17.9%Hòa17.9% [7]
  • [2] 5.1%Bại15.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    56 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.28
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.49
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

CS Universitatea Craiova VS FC Dinamo 1948 ngày 25-05-2025 - Thông tin đội hình