Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWE Elitettan-12] Mallbackens IF (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 4 | 2 | 9 | 11 | 4 | 12 | 0.0% |
3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 3 | 10 | 0.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 7 | 1 | 11 | 0.0% |
6 | 0 | 4 | 2 | 9 | 11 | 4 | 0.0% |
[SWE Elitettan-10] Hacken B (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 10 | 16.7% |
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 4 | 8 | 25.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 16.7% |
Mallbackens IF (w) |
Chủ - Khách |
---|
Hacken B (W)Mallbackens IF (W) |
Mallbackens IF (W)Hacken B (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 15-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SW D1 | 15-04-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mallbackens IF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 18-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 10-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 01-05-25 | 4 - 3 (2 - 3) | 8 - 5 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | B | 0.88 | 0.25 | 0.82 | B | T |
SW D1 | 26-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 18-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 12-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 10-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 02-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Hacken B (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 10-05-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 25-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 20-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 12-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 12-11-23 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 04-11-23 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 21-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 15-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mallbackens IF (w) |
Mallbackens IF (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 08-06-2025 | Khách | Elfsborg (W) | 14 Ngày |
SW D1 | 15-06-2025 | Khách | Sunnana SK (W) | 21 Ngày |
SW D1 | 22-06-2025 | Chủ | IK Uppsala (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 08-06-2025 | Chủ | Eskilstuna United (W) | 14 Ngày |
SW D1 | 15-06-2025 | Khách | Team TG FF (W) | 21 Ngày |
SW D1 | 22-06-2025 | Chủ | Orebro (W) | 28 Ngày |