Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Jeremy Mina | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Ervin Zorrilla | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Andres·Madruga | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
7 | Danny Cabezas Bazan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
85 | Facundo Ospitaleche | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
38 | Mateo Ortiz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jairo Jimenez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Darwin Cuero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Jose Cevallos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Bryan Caicedo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Adolfo Muñoz | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
2 | Nahuel Arena | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
29 | Rody Zambrano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |