Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eldin Jakupović | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Min-jae Kwak | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Markus Naglestad | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Nick Mendonca | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | edward davis | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | David vazquez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | andrew rick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | isaiah leflore | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |