Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Alejandro Chumacero | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
13 | Arnaldo Gimenez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Josue·Mamani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | ![]() |
- | Gonzalo Castillo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Nahuel acosta | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
50 | Martín Alaníz | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.4 | ![]() ![]() |
- | Gustavo Almada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | saul severiche | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Marc Enoumba | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | ![]() ![]() |
1 | Braulio Uraezana Cunaendi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
8 | Moisés Villarroel | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7.4 | |
3 | Gabriel Valverde | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | |
- | miguel becerra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Denilson Durán Zabala | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
10 | Guido Vadalá | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | ![]() |
6 | Richard Spenhay | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |