So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.98
0.82
2.25
0.98
2.08
3.25
3.05
Live
0.83
0.25
0.99
1.00
2.5
0.80
2.07
3.25
3.00
Run
0.05
-0.25
-0.23
-0.23
2.5
0.03
16.50
1.02
12.00
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.90
2.5
0.90
1.80
3.20
4.00
Live
0.80
0.25
1.00
1.00
2.5
0.80
2.05
3.00
3.30
Run
-0.60
0
0.45
-0.27
1.5
0.18
67.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.81
0.5
0.95
0.88
2.5
0.88
2.00
3.30
3.10
Live
0.79
0.25
-0.95
0.94
2.5
0.88
1.94
3.25
3.35
Run
-0.67
0
0.51
-0.27
1.5
0.09
150.00
7.30
1.02
188betSớm
0.85
0.25
0.99
0.83
2.25
0.99
2.08
3.25
3.05
Live
0.84
0.25
1.00
-0.99
2.5
0.81
2.07
3.25
3.00
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.22
2.5
0.04
16.50
1.02
12.00
SbobetSớm
0.82
0.25
1.00
0.92
2.5
0.88
2.00
3.12
3.11
Live
0.89
0.25
0.95
1.00
2.5
0.82
2.09
3.14
3.07
Run
-0.68
0
0.52
-0.29
2.5
0.15
205.00
8.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

FK Čukarički
ChủHòaKhách
FK IMT Belgrad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ČukaričkiSo Sánh Sức MạnhFK IMT Belgrad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu91%
  • Tất cả
  • 0T 1H 3B
    3T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-11] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
361212124547871133.3%
185762019221827.8%
18756252826838.9%
622269833.3%
[SER Super liga-13] FK IMT Belgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36129154754821333.3%
186572426231833.3%
186482328221333.3%
622298833.3%

Thành tích đối đầu

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradCukaricki Stankom
Cukaricki StankomIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D107-04-250 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.51-0.30-0.31B0.980.500.84BX
SER D109-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.33-0.31-0.48H0.98-0.250.84BX
SER D118-12-230 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.67-0.25-0.20B0.931.000.89HX
SER D118-08-233 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.35-0.29-0.49B1.00-0.250.82BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

FK Čukarički            
Chủ - Khách
FK Napredak KrusevacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
Jedinstvo UBCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Cukaricki StankomIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoCukaricki Stankom
Cukaricki StankomPartizan Belgrade
Cukaricki StankomRadnicki Nis
FK Napredak KrusevacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D103-05-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.38-0.33-0.42T-0.9900.81TX
SER D128-04-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.56-0.29-0.27H0.800.50.90TX
SER D124-04-254 - 1
(4 - 1)
5 - 7-0.17-0.24-0.74B0.80-1.250.90BT
SER D113-04-252 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.55-0.29-0.28H0.820.51.00TT
SER D107-04-250 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.51-0.30-0.31B0.980.50.84BX
SER D130-03-251 - 2
(1 - 1)
3 - 0-0.40-0.33-0.40T0.9100.91TT
SER D116-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.35-0.30-0.47B0.84-0.250.92BX
SER CUP12-03-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.59-0.28-0.28B0.910.750.79BX
SER D108-03-252 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.32-0.30-0.50B0.99-0.250.77BT
SER D103-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.51-0.29-0.32H0.980.50.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

FK IMT Belgrad            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradTekstilac
Radnicki NisIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradFK Spartak Zlatibor Voda
Cukaricki StankomIMT Novi Beograd
FK Napredak KrusevacIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradNovi Pazar
TekstilacIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradMladost Lucani
Crvena ZvezdaIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradOFK Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D126-04-253 - 1
(3 - 0)
5 - 3-0.72-0.24-0.160.951.250.81T
SER D122-04-251 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.49-0.30-0.340.820.251.00X
SER D113-04-252 - 4
(2 - 2)
8 - 2-0.59-0.29-0.230.910.750.91T
SER D107-04-250 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.51-0.30-0.31B0.980.50.84BX
SER CUP02-04-252 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.31-0.32-0.520.78-0.50.92T
SER D128-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.57-0.29-0.260.990.750.83X
SER D115-03-251 - 2
(0 - 0)
0 - 15-0.22-0.27-0.630.95-0.750.81T
SER D109-03-253 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.61-0.27-0.240.850.750.91T
SER D102-03-254 - 0
(1 - 0)
16 - 2-0.98-0.08-0.050.853.250.97X
SER D126-02-251 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.52-0.31-0.290.930.50.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

FK ČukaričkiSo sánh số liệuFK IMT Belgrad
  • 8Tổng số ghi bàn15
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem8XemXem3XemXem23XemXem23.5%XemXem16XemXem47.1%XemXem17XemXem50%XemXem
17XemXem4XemXem0XemXem13XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
17XemXem4XemXem3XemXem10XemXem23.5%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FK IMT Belgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem2XemXem15XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem2XemXem18XemXem41.2%XemXem14XemXem41.2%XemXem9XemXem26.5%XemXem
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem2XemXem11.8%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem
FK IMT Belgrad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem17XemXem3XemXem13XemXem51.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK ČukaričkiThời gian ghi bànFK IMT Belgrad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    15
    0 Bàn
    18
    11
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    1
    6
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    20
    19
    Bàn thắng H1
    11
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK ČukaričkiChi tiết về HT/FTFK IMT Belgrad
  • 7
    7
    T/T
    3
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    8
    10
    H/H
    2
    5
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    7
    7
    B/B
ChủKhách
FK ČukaričkiSố bàn thắng trong H1&H2FK IMT Belgrad
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    7
    3
    Thắng 1 bàn
    13
    12
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    6
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D117-05-2025KháchTekstilac7 Ngày
SER D124-05-2025ChủFK Zeleznicar Pancevo14 Ngày
FK IMT Belgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D117-05-2025KháchJedinstvo UB7 Ngày
SER D124-05-2025ChủFK Napredak Krusevac14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Čukarički
Chấn thương
FK IMT Belgrad

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 33.3%Thắng33.3% [12]
  • [12] 33.3%Hòa25.0% [12]
  • [12] 33.3%Bại41.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.9%Thắng16.7% [6]
  • [7] 19.4%Hòa11.1% [4]
  • [6] 16.7%Bại22.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FK Čukarički VS FK IMT Belgrad ngày 12-05-2025 - Thông tin đội hình