Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Victor OlatunjiTiền đạo10000005.69
Thẻ vàng
33Elias CobbautHậu vệ00000000
3Imanol GarcíaHậu vệ00000000
10Jan KuchtaTiền đạo00000000
20Qazim LaciTiền vệ00000005.94
17Angelo PreciadoTiền vệ00000006.06
5Mathias Ross JensenHậu vệ00000000
9Albion RrahmaniTiền đạo10120006.63
Bàn thắng
44Jakub SurovcikThủ môn00000000
11Indrit TuciTiền đạo00000006.09
Thẻ vàng
16U. AririerisimHậu vệ00000000
6Kaan KairinenTiền vệ00000005.95
1Peter Vindahl JensenThủ môn00000006.6
Thẻ vàng
2Martin SuchomelTiền vệ10000005.93
41Martin VitikHậu vệ00000005.98
Thẻ vàng
27Filip PanákHậu vệ00000006.44
26P. VydraHậu vệ10000006.32
Thẻ vàng
-Adam ŠevínskýHậu vệ00000006.18
22Lukáš HaraslínTiền đạo31010106.48
30Jaroslav ZelenýHậu vệ00010005.59
29ermal krasniqiTiền đạo10001007.12
18Lukáš SadílekTiền vệ00000005.77
Thẻ vàng
Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Divine TeahTiền vệ10001006.78
20Ioannis Foivos BotosTiền vệ00000000
4David ZimaHậu vệ00010006.65
27Tomáš VlčekHậu vệ00000000
26Ivan SchranzTiền đạo00000007
Thẻ vàng
6Timothy OumaTiền vệ00000000
14S. MichezTiền vệ00000000
35Jakub MarkovicThủ môn00000000
12El Hadji Malick DioufTiền vệ00000006.42
13Mojmir ChytilTiền đạo10000006.52
2Stepan ChaloupekHậu vệ00000000
36Jindřich StaněkThủ môn00000006.13
3Tomáš HolešHậu vệ00000006.69
5Igoh OgbuHậu vệ00000007.11
18Jan BořilHậu vệ20010006.76
Thẻ vàng
21David DouderaTiền vệ10010006.43
Thẻ vàng
19Oscar DorleyTiền vệ30100007.64
Bàn thắngThẻ vàng
16David MosesTiền vệ00010006.57
33Ondrej ZmrzlyHậu vệ00000006.57
9Vasil KušejTiền đạo50021017.3
17Lukas ProvodTiền vệ20000006.52
25Tomáš ChorýTiền đạo20100008.14
Bàn thắngThẻ đỏ

Slavia Praha vs Sparta Praha ngày 11-05-2025 - Thống kê cầu thủ