[TUN Professional League 2-10] CO Sidi Bouzid |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | 26 | 10 | 27.3% |
12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 10 | 21 | 6 | 50.0% |
10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 13 | 5 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
[TUN Professional League 2-7] Stade Gabesien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | 29 | 7 | 36.4% |
11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 5 | 19 | 8 | 45.5% |
11 | 3 | 1 | 7 | 5 | 12 | 10 | 6 | 27.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | 16.7% |
CO Sidi Bouzid |
Chủ - Khách |
---|
Stade GabesienCO Sidi Bouzid |
CO Sidi BouzidStade Gabesien |
Stade GabesienCO Sidi Bouzid |
Stade GabesienCO Sidi Bouzid |
Stade GabesienCO Sidi Bouzid |
CO Sidi BouzidStade Gabesien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 17-02-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 22-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
T C | 16-08-16 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TUN D1 | 25-05-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.45 | -0.33 | -0.33 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | X |
TUN D1 | 24-12-15 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.40 | -0.36 | -0.36 | B | 0.77 | 0.00 | 0.99 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
CO Sidi Bouzid |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 13-04-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 01-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 22-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 15-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 08-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
T C | 01-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stade Gabesien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-03-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | -0.52 | -0.36 | -0.27 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | X | ||
TTLd | 01-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 05-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.58 | -0.40 | -0.17 | 0.97 | 0.75 | 0.73 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
CO Sidi Bouzid |
CO Sidi Bouzid |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |