So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0
0.81
0.77
2.25
0.93
2.45
3.15
2.36
Live
0.84
0.25
0.86
0.79
2.5
0.91
2.05
3.20
2.82
Run
0.58
0
-0.88
-0.36
1.5
0.06
21.00
8.60
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
1.00
2.5
0.80
3.10
3.40
2.00
Live
0.90
0.25
0.90
0.83
2.5
0.98
2.10
3.50
2.87
Run
-0.93
0
0.72
-0.11
1.5
0.05
126.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.82
0.25
0.94
0.77
2.25
0.99
-
-
-
Live
0.89
0.25
0.87
0.50
2.25
-0.74
-
-
-
Run
0.65
0
-0.81
-0.31
1.5
0.17
100.00
6.70
1.04
188betSớm
0.90
0
0.82
0.78
2.25
0.94
2.45
3.15
2.36
Live
0.85
0.25
0.87
0.80
2.5
0.92
2.05
3.15
2.82
Run
0.59
0
-0.88
-0.36
1.5
0.08
23.00
8.40
1.01
SbobetSớm
0.89
0
0.87
0.76
2.25
1.00
2.47
2.96
2.44
Live
0.86
0.25
0.90
0.62
2.25
-0.86
2.06
3.09
2.92
Run
0.50
0
-0.66
-0.19
1.5
0.05
195.00
7.90
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Afula
ChủHòaKhách
Kafr Qasim
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel AfulaSo Sánh Sức MạnhKafr Qasim
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-22] Hapoel Afula
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37414193061262210.8%
183871929172116.7%
19161211329225.3%
612358516.7%
[ISR Leumit League-13] Kafr Qasim
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371311133533501335.1%
197752317281336.8%
186481216221333.3%
622267833.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Afula            
Chủ - Khách
Hapoel AfulaKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Afula
Kafr QasimHapoel Afula
Kafr QasimHapoel Afula
Hapoel AfulaKafr Qasim
Hapoel AfulaKafr Qasim
Hapoel AfulaKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Afula
Hapoel AfulaKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Afula
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D228-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.31-0.31-0.53T0.82-0.500.88TX
ISR D213-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.54-0.30-0.28H0.860.500.96TX
ISR D219-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.47-0.31-0.34T0.890.250.93TX
ISR D202-02-241 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.64-0.26-0.22H0.760.751.00TX
ISR D218-09-231 - 1
(0 - 0)
- -0.46-0.30-0.34H0.970.250.87TX
ISR D205-05-230 - 2
(0 - 1)
- -0.34-0.31-0.47B0.88-0.250.88BX
ISR D230-12-221 - 0
(1 - 0)
- -0.48-0.31-0.33T0.830.250.93TX
ISR D229-08-223 - 3
(3 - 1)
7 - 3-0.60-0.30-0.20H0.880.750.96TT
ISR D228-02-221 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.35-0.32-0.45B0.82-0.251.00BT
ISR D229-11-213 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.50-0.34-0.28B0.990.500.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Hapoel Afula            
Chủ - Khách
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Afula
Hapoel Natzrat IllitHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Umm Al Fahm
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Raanana
Hapoel Acre FCHapoel Afula
Hapoel AfulaKafr Qasim
Hapoel Tel AvivHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Kfar ShalemHapoel Afula
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D209-05-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.48-0.31-0.36B0.890.250.81BX
ISR D202-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.50-0.31-0.35B0.790.250.91BT
ISR D225-04-253 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.61-0.29-0.25T0.850.750.85TT
ISR D217-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.36-0.29-0.47H0.82-0.250.88BX
ISR D214-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.32-0.43H0.9000.80HX
ISR D204-04-252 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.51-0.32-0.31B0.960.50.74BT
ISR D228-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.31-0.31-0.53T0.82-0.50.88TX
ISR D221-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.84-0.20-0.12B0.891.750.81TX
ISR D214-03-252 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.53-0.33-0.29H0.900.50.80TT
ISR D207-03-252 - 0
(2 - 0)
8 - 4-0.65-0.26-0.24B0.730.750.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Kafr Qasim            
Chủ - Khách
Kafr QasimHapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al FahmKafr Qasim
Kafr QasimIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel RaananaKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Acre FC
Kafr QasimMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel AfulaKafr Qasim
Kafr QasimMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kfar SabaKafr Qasim
Kafr QasimMaccabi Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D209-05-252 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.41-0.32-0.420.8900.81X
ISR D202-05-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.35-0.32-0.490.87-0.250.83X
ISR D225-04-250 - 3
(0 - 2)
2 - 6-0.60-0.28-0.270.860.750.84T
ISR D221-04-251 - 1
(1 - 1)
1 - 1-0.38-0.34-0.430.9600.74H
ISR D211-04-252 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.46-0.33-0.360.950.250.75T
ISR D204-04-251 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.49-0.32-0.340.820.250.88X
ISR D228-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.31-0.31-0.53T0.82-0.50.88TX
ISR D224-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.58-0.32-0.250.970.750.73X
ISR D217-03-251 - 0
(1 - 0)
1 - 2-0.37-0.33-0.450.72-0.250.98X
ISR D210-03-253 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.51-0.32-0.310.950.50.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Hapoel AfulaSo sánh số liệuKafr Qasim
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Afula
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem11XemXem3XemXem22XemXem30.6%XemXem16XemXem44.4%XemXem20XemXem55.6%XemXem
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
19XemXem6XemXem1XemXem12XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Kafr Qasim
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem13XemXem3XemXem20XemXem36.1%XemXem7XemXem19.4%XemXem28XemXem77.8%XemXem
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem5XemXem26.3%XemXem14XemXem73.7%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem2XemXem11.8%XemXem14XemXem82.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Hapoel Afula
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem14XemXem8XemXem14XemXem38.9%XemXem14XemXem38.9%XemXem14XemXem38.9%XemXem
17XemXem5XemXem5XemXem7XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
19XemXem9XemXem3XemXem7XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem
612316.7%Xem233.3%233.3%Xem
Kafr Qasim
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem10XemXem9XemXem17XemXem27.8%XemXem14XemXem38.9%XemXem13XemXem36.1%XemXem
19XemXem4XemXem6XemXem9XemXem21.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem
60420.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel AfulaThời gian ghi bànKafr Qasim
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 33
    32
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel AfulaChi tiết về HT/FTKafr Qasim
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    34
    32
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Hapoel AfulaSố bàn thắng trong H1&H2Kafr Qasim
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    35
    33
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Afula
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Kafr Qasim
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 10.8%Thắng35.1% [13]
  • [14] 37.8%Hòa29.7% [13]
  • [19] 51.4%Bại35.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [3] 8.1%Thắng16.2% [6]
  • [8] 21.6%Hòa10.8% [4]
  • [7] 18.9%Bại21.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    61 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.51 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Hapoel Afula VS Kafr Qasim ngày 16-05-2025 - Thông tin đội hình