Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Cruz Medina | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Reid Roberts | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
50 | Rohan rajagopal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
52 | Julian donnery | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hernan Lopez | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | |
- | Diogo Baptista | - | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Noel Buck | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alejandro Cano Salazar | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | wilson eisner | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
72 | ricardo ibarra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Reo Griffiths | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | alexis moreno | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
45 | Blake Pope | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Charles Ondo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Malcolm johnston | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lukas Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |