Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS D3B-14] Chelyabinsk B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 21 | 4 | 14 | 12.5% |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 13 | 0.0% |
5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 15 | 4 | 10 | 20.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 19 | 1 | 0.0% |
[RUS D3B-5] FK Volna Nizhegorodskaya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 14 | 5 | 50.0% |
5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 11 | 2 | 60.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 | 12 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
Chelyabinsk B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chelyabinsk B |
Chủ - Khách |
---|
KDV TomskChelyabinsk B |
Chelyabinsk BFK Orenburg-2 |
Akron Togliatti BChelyabinsk B |
Dinamo BarnaulChelyabinsk B |
Chelyabinsk BAmkar Perm |
FK Ural-2Chelyabinsk B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D3B | 18-05-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D3B | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D3B | 04-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D3B | 26-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D3B | 20-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D3B | 13-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FK Volna Nizhegorodskaya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D3B | 18-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 11-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 04-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 26-04-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 20-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 12-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chelyabinsk B |
Chelyabinsk B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D3B | 01-06-2025 | Khách | Sokol Kazan | 6 Ngày |
RUS D3B | 08-06-2025 | Chủ | Krylia Sovetov II | 13 Ngày |
RUS D3B | 14-06-2025 | Khách | Khimik Dzerzhinsk | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D3B | 01-06-2025 | Chủ | FK Orenburg-2 | 6 Ngày |
RUS D3B | 08-06-2025 | Khách | KDV Tomsk | 13 Ngày |
RUS D3B | 14-06-2025 | Khách | Akron Togliatti B | 19 Ngày |