[INT FRL-] Vietnam Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 6 | 9 | 50.0% |
[INT FRL-] Werder Bremen (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 13 | 6 | 33.3% |
Vietnam Women |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vietnam Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 29-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | B | 0.95 | 2.5 | 0.81 | T | X |
INT FRL | 23-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.46 | -0.31 | -0.35 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
INT FRL | 11-09-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 08-09-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 04-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OPAW | 01-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.99 | -0.09 | -0.08 | B | 0.82 | 4.25 | 0.88 | T | X |
OPAW | 29-10-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.08 | -0.16 | -0.88 | T | -0.94 | -1.75 | 0.70 | T | T |
OPAW | 26-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
AGSW | 28-09-23 | 7 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | B | 0.75 | 3 | 0.95 | B | T |
AGSW | 25-09-23 | 1 - 6 (0 - 2) | 1 - 7 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | T | 0.81 | -3.5 | 0.89 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%
Werder Bremen (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD1 | 11-05-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GER WD1 | 04-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
GERWC | 01-05-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | 0.85 | 2 | 0.85 | T | ||
GER WD1 | 26-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.76 | -0.24 | -0.15 | 0.81 | 1.25 | 0.89 | T | ||
GER WD1 | 11-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.42 | -0.32 | -0.42 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
GER WD1 | 29-03-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 8 | -0.21 | -0.26 | -0.68 | 0.85 | -1 | 0.85 | T | ||
GERWC | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.23 | -0.27 | -0.65 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | X | ||
GER WD1 | 16-03-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | -0.65 | -0.29 | -0.21 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | ||
GER WD1 | 10-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | 0.81 | -0.25 | 0.89 | X | ||
GER WD1 | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
Vietnam Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vietnam Women |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |