[PAR Cup-] Club Pilcomayo FBC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | 3 | 33.3% |
[PAR Cup-] General Caballero Zeballos Cue |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 0.0% |
Club Pilcomayo FBC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Club Pilcomayo FBC |
Chủ - Khách |
---|
Club Pilcomayo FBCAtletico Colegiales |
Club Pilcomayo FBCSportivo Valois Rivarola |
Club Pilcomayo FBCClub Sport Colombia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PAR Cup | 04-07-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 2 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
PAR Cup | 29-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
PAR Cup | 11-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
General Caballero Zeballos Cue |
Chủ - Khách |
---|
Oriental LisboaGeneral Caballero Zeballos Cue |
Sport ColonialGeneral Caballero Zeballos Cue |
General Caballero Zeballos CueSportivo Iteno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
PAR D3 | 15-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
PAR Cup | 16-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Club Pilcomayo FBC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Club Pilcomayo FBC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |