[CSL-2] Chengdu Rongcheng FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 | 2 | 66.7% |
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 | 8 | 50.0% |
5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 3 | 13 | 1 | 80.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 16 | 83.3% |
[CSL-1] Shanghai Shenhua FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 10 | 23 | 1 | 77.8% |
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 8 | 16 | 1 | 83.3% |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | 3 | 66.7% |
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 6 | 16 | 83.3% |
Chengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 7 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | B | 0.82 | -0.50 | 0.88 | B | T |
CHA CSL | 16-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 13 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | H | 0.92 | 0.50 | 0.78 | T | X |
CHA CSL | 26-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.43 | -0.32 | -0.40 | H | 0.79 | 0.00 | 0.91 | H | X |
CHA CSL | 23-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.56 | -0.30 | -0.29 | T | 0.85 | 0.50 | 0.85 | T | T |
CHA CSL | 12-11-22 | 3 - 2 (1 - 2) | 10 - 1 | -0.47 | -0.31 | -0.36 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
CHA CSL | 17-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.54 | -0.31 | -0.30 | T | 0.85 | 0.50 | 0.85 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
Chengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 26-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.20 | -0.24 | -0.70 | T | 0.95 | -1 | 0.75 | H | H |
CHA CSL | 20-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 2 | -0.50 | -0.28 | -0.37 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
CHA CSL | 16-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.77 | -0.22 | -0.16 | H | 0.92 | 1.5 | 0.78 | T | X |
CHA CSL | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.18 | -0.24 | -0.74 | T | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
CHA CSL | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | T | 0.70 | 1.25 | 1.00 | T | X |
CHA CSL | 02-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 11 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
CHA CSL | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CHA CSL | 02-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.72 | -0.24 | -0.19 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | H |
CHA CSL | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.75 | -0.24 | -0.17 | T | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | X |
INT CF | 06-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%
Shanghai Shenhua FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.38 | -0.29 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
CHA CSL | 19-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.82 | -0.20 | -0.14 | 0.71 | 1.5 | 0.99 | X | ||
CHA CSL | 16-04-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 13 - 3 | -0.90 | -0.16 | -0.09 | 0.75 | 2 | 0.95 | T | ||
CHA CSL | 12-04-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | ||
CHA CSL | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 10 | -0.44 | -0.28 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
CHA CSL | 02-04-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 16 - 1 | -0.76 | -0.23 | -0.16 | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | ||
CHA CSL | 29-03-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.26 | -0.29 | -0.61 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | ||
ACLE | 12-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | 0.84 | 1.25 | 0.92 | T | ||
ACLE | 05-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.90 | -0.25 | 0.92 | X | ||
CHA CSL | 01-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 8 - 2 | -0.61 | -0.27 | -0.27 | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Chengdu Rongcheng FC |
Chengdu Rongcheng FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 05-05-2025 | Chủ | Zhejiang Professional FC | 3 Ngày |
CHA CSL | 10-05-2025 | Khách | Meizhou Hakka | 8 Ngày |
CHA CSL | 17-05-2025 | Chủ | Qingdao Youth Island | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 06-05-2025 | Khách | Meizhou Hakka | 4 Ngày |
CHA CSL | 10-05-2025 | Chủ | Qingdao Youth Island | 8 Ngày |
CHA CSL | 17-05-2025 | Khách | Dalian Zhixing | 15 Ngày |