So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
1.25
0.84
0.90
2.5
0.90
1.38
4.20
6.30
Live
0.85
1
0.97
0.79
2
-0.99
1.43
3.70
6.60
Run
0.29
0
-0.47
-0.32
5.5
0.12
1.04
8.50
26.00
BET365Sớm
0.98
1.25
0.83
0.93
2.5
0.88
1.40
4.00
6.50
Live
0.82
1
0.97
0.82
2
0.97
1.42
3.60
7.00
Run
0.21
0
-0.31
-0.20
5.5
0.13
1.01
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.85
1
0.91
0.71
2
-0.95
1.45
3.70
6.30
Live
0.82
1
-0.98
0.76
2
-0.94
1.42
3.75
6.90
Run
0.31
0
-0.51
-0.21
5.5
0.09
1.06
6.10
104.00
188betSớm
0.99
1.25
0.85
0.91
2.5
0.91
1.38
4.20
6.30
Live
0.81
1
-0.97
0.80
2
-0.98
1.43
3.70
6.60
Run
0.30
0
-0.46
-0.31
5.5
0.13
1.04
8.50
26.00
SbobetSớm
0.97
1
0.85
1.00
2.25
0.80
1.48
3.46
5.60
Live
0.83
1
-0.99
-0.94
2.25
0.76
1.43
3.67
6.70
Run
0.30
0
-0.46
-0.18
5.5
0.04
1.07
6.20
42.00

Bên nào sẽ thắng?

MC Alger
ChủHòaKhách
ES Setif
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MC AlgerSo Sánh Sức MạnhES Setif
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ALG Ligue 1-1] MC Alger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2513102331749152.0%
12561151021941.7%
1384118728161.5%
622254833.3%
[ALG Ligue 1-5] ES Setif
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261088202038538.5%
1374211625653.8%
1334691413623.1%
6321311150.0%

Thành tích đối đầu

MC Alger            
Chủ - Khách
ES SetifMC Alger
ES SetifMC Alger
MC AlgerES Setif
ES SetifMC Alger
MC AlgerES Setif
ES SetifMC Alger
MC AlgerES Setif
MC AlgerES Setif
ES SetifMC Alger
MC AlgerES Setif
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D101-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.36-0.38-0.38H0.960.000.80HX
ALG D102-03-241 - 0
(1 - 0)
1 - 1-0.35-0.34-0.43B0.76-0.25-0.94BX
ALG D106-10-235 - 3
(2 - 2)
4 - 3-0.67-0.28-0.17T0.991.000.83TT
ALG D110-07-231 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.53-0.34-0.25H0.900.500.92TT
ALG D111-12-221 - 0
(1 - 0)
- -0.55-0.31-0.27T0.830.500.93TX
ALG D112-04-222 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.44-0.36-0.33B-0.980.250.80BT
ALG D117-12-212 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.46-0.32-0.34T0.910.250.91TX
ALG D128-06-213 - 2
(1 - 2)
6 - 3-0.35-0.36-0.40T-0.970.000.79TT
ALG D116-01-210 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.48-0.37-0.27T0.790.25-0.97TX
ALG D109-01-201 - 2
(1 - 1)
11 - 4-0.63-0.28-0.21B0.800.750.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

MC Alger            
Chủ - Khách
BiskraMC Alger
Olympique AkbouMC Alger
Orlando PiratesMC Alger
MC AlgerOrlando Pirates
MC AlgerUSM Khenchela
MC OranMC Alger
MC AlgerCS Constantine
Paradou ACMC Alger
CR BelouizdadMC Alger
MC AlgerJS kabylie
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D119-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.25-0.35-0.53T0.92-0.50.90TX
ALG D115-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.33-0.30-0.49B0.97-0.250.79BX
CAF CL09-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.54-0.33-0.25H0.850.50.97TX
CAF CL01-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.49-0.33-0.30B0.800.250.96BX
ALG D115-03-252 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.74-0.24-0.14H0.901.250.86TT
ALG D106-03-250 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.31-0.37-0.43T0.80-0.25-0.98TT
ALG D128-02-252 - 1
(1 - 1)
2 - 0-0.50-0.33-0.29T-0.980.50.80TT
ALG D123-02-251 - 3
(1 - 2)
4 - 4-0.22-0.32-0.58T0.80-0.750.96TT
ALG CUP16-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.44-0.35-0.36B1.000.250.70BX
ALG D113-02-253 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.57-0.32-0.22T1.000.750.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

ES Setif            
Chủ - Khách
ES SetifMC Oran
ASO ChlefES Setif
El BayadhES Setif
ES MostaganemES Setif
ES SetifJS Saoura
MC MagraES Setif
ES SetifCR Belouizdad
El BayadhES Setif
AE El EulmaES Setif
ES SetifJS Jijel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D118-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.57-0.31-0.241.000.750.82X
ALG D111-04-250 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.43-0.36-0.33-0.970.250.79X
ALG CUP27-03-250 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.24-0.34-0.540.91-0.50.85X
ALG D114-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.46-0.35-0.310.900.250.92X
ALG D107-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.63-0.30-0.190.830.750.93X
ALG D126-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.36-0.350.730-0.97X
ALG D120-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.35-0.37-0.40-0.9700.79X
ALG D111-02-251 - 0
(0 - 0)
- -----
ALG CUP06-02-250 - 1
(0 - 1)
0 - 2-----
ALG CUP10-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.74-0.25-0.130.961.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%

MC AlgerSo sánh số liệuES Setif
  • 13Tổng số ghi bàn6
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 9Tổng số mất bàn2
  • 0.9Trung bình mất bàn0.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

MC Alger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem3XemXem9XemXem45.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
ES Setif
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem3XemXem8XemXem47.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem15XemXem71.4%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
641166.7%Xem00.0%6100.0%Xem
MC Alger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem6XemXem4XemXem12XemXem27.3%XemXem9XemXem40.9%XemXem13XemXem59.1%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
ES Setif
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem4XemXem9XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MC AlgerThời gian ghi bànES Setif
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    23
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    8
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MC AlgerChi tiết về HT/FTES Setif
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    19
    20
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MC AlgerSố bàn thắng trong H1&H2ES Setif
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    19
    20
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MC Alger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D108-05-2025KháchJS Saoura9 Ngày
ALG D116-05-2025ChủES Mostaganem17 Ngày
ALG D123-05-2025KháchASO Chlef24 Ngày
ES Setif
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D108-05-2025ChủUSM Khenchela9 Ngày
ALG D116-05-2025KháchJS kabylie17 Ngày
ALG D123-05-2025KháchUSM Alger24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

MC Alger
ES Setif
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 52.0%Thắng38.5% [10]
  • [10] 40.0%Hòa30.8% [10]
  • [2] 8.0%Bại30.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng11.5% [3]
  • [6] 24.0%Hòa15.4% [4]
  • [1] 4.0%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.77
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.23
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

MC Alger VS ES Setif ngày 19-05-2025 - Thông tin đội hình