So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0
0.96
0.88
2.75
0.92
2.41
3.70
2.54
Live
0.92
-0.25
0.97
1.00
3
0.86
2.78
3.75
2.20
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.20
3.5
0.08
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.85
2.75
0.95
2.50
3.50
2.55
Live
-0.97
0
0.78
0.97
3
0.82
2.87
3.75
2.15
Run
1.00
0
0.80
-0.17
3.5
0.10
301.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
0.94
0
0.92
0.91
2.75
0.93
2.43
3.40
2.41
Live
-0.75
0
0.65
0.99
3
0.89
2.93
3.70
2.05
Run
0.92
0
0.98
-0.60
2.5
0.48
19.00
3.85
1.27
188betSớm
0.87
0
0.97
0.89
2.75
0.93
2.41
3.70
2.54
Live
0.93
-0.25
0.99
-0.99
3
0.87
2.85
3.75
2.10
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
3.5
0.04
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
0.95
0
0.89
0.90
2.75
0.92
2.46
3.16
2.39
Live
0.90
-0.25
1.00
-0.99
3
0.87
2.93
3.48
2.11
Run
-0.96
0
0.86
-0.34
3.5
0.24
14.50
4.18
1.26

Bên nào sẽ thắng?

AC Horsens
ChủHòaKhách
Fredericia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AC HorsensSo Sánh Sức MạnhFredericia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-7] AC Horsens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3115511484790748.4%
16745252325743.8%
15816232425953.3%
6213914733.3%
[DEN 1st Division-4] Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3119486330101461.3%
15825311926553.3%
161123321135368.8%
63301441250.0%

Thành tích đối đầu

AC Horsens            
Chủ - Khách
FredericiaAC Horsens
FredericiaAC Horsens
AC HorsensFredericia
AC HorsensFredericia
FredericiaAC Horsens
FredericiaAC Horsens
AC HorsensFredericia
AC HorsensFredericia
FredericiaAC Horsens
AC HorsensFredericia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D110-04-255 - 1
(3 - 1)
3 - 2-0.36-0.28-0.44B0.80-0.25-0.98BT
DEN D105-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.37-0.26-0.45T0.86-0.25-0.98TH
DEN D121-07-241 - 3
(1 - 0)
4 - 4-0.46-0.27-0.35B0.930.250.89BT
DEN D110-11-231 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.40-0.28-0.44H-0.990.000.81HX
DEN D122-08-232 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.42-0.27-0.41B0.900.000.92BX
DEN D123-05-220 - 4
(0 - 2)
5 - 3-0.28-0.27-0.55T1.00-0.500.82TT
DEN D110-04-220 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.54-0.28-0.28H0.860.500.96TX
INT CF19-02-220 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.50-0.27-0.35B-0.990.500.75BX
DEN D103-12-210 - 2
(0 - 2)
9 - 3-0.34-0.27-0.49T0.98-0.250.84TX
DEN D112-09-211 - 3
(1 - 2)
8 - 6-0.45-0.29-0.36B-0.970.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

AC Horsens            
Chủ - Khách
AC HorsensOdense BK
EsbjergAC Horsens
AC HorsensKolding FC
Kolding FCAC Horsens
AC HorsensEsbjerg
FredericiaAC Horsens
AC HorsensHvidovre IF
Odense BKAC Horsens
AC HorsensEsbjerg
HobroAC Horsens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D109-05-252 - 2
(1 - 0)
3 - 10-0.35-0.26-0.47H0.97-0.250.91BT
DEN D103-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.33-0.26-0.49T0.84-0.5-0.96TX
DEN D125-04-252 - 3
(0 - 1)
5 - 2-0.43-0.30-0.36B-0.930.250.81BT
DEN D121-04-252 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.42-0.29-0.37B0.800-0.93BX
DEN D118-04-253 - 2
(2 - 2)
5 - 7-0.56-0.26-0.26T1.000.750.88TT
DEN D110-04-255 - 1
(3 - 1)
3 - 2-0.36-0.28-0.44B0.80-0.25-0.98BT
DEN D106-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.52-0.28-0.28T0.910.50.97TX
DEN D130-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.48-0.29-0.31B0.830.25-0.95BX
DEN D114-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 10-0.55-0.27-0.27T0.830.5-0.95TT
DEN D108-03-251 - 3
(1 - 2)
6 - 5-0.31-0.27-0.49T0.85-0.5-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Fredericia            
Chủ - Khách
FredericiaHvidovre IF
Odense BKFredericia
FredericiaEsbjerg
EsbjergFredericia
Hvidovre IFFredericia
FredericiaAC Horsens
FredericiaOdense BK
Kolding FCFredericia
VendsysselFredericia
FredericiaHillerod Fodbold
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D109-05-255 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.52-0.28-0.290.940.50.94T
DEN D103-05-251 - 1
(1 - 1)
6 - 8-0.55-0.27-0.270.830.5-0.95X
DEN D127-04-251 - 1
(1 - 1)
12 - 3-0.55-0.26-0.270.820.5-0.94X
DEN D122-04-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.40-0.26-0.410.9700.91X
DEN D116-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.37-0.30-0.40-0.9900.87X
DEN D110-04-255 - 1
(3 - 1)
3 - 2-0.36-0.28-0.44B0.80-0.25-0.98BT
DEN D105-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.30-0.29-0.490.82-0.5-0.94X
DEN D129-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.47-0.30-0.310.880.251.00X
DEN D114-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.37-0.28-0.430.82-0.25-0.94X
DEN D107-03-250 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.41-0.28-0.390.9000.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

AC HorsensSo sánh số liệuFredericia
  • 15Tổng số ghi bàn17
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 17Tổng số mất bàn6
  • 1.7Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

AC Horsens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem18XemXem0XemXem12XemXem60%XemXem14XemXem46.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem17XemXem2XemXem11XemXem56.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem17XemXem56.7%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
AC Horsens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem2XemXem17XemXem36.7%XemXem7XemXem23.3%XemXem18XemXem60%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem2XemXem13.3%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Fredericia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem6XemXem9XemXem50%XemXem11XemXem36.7%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem8XemXem4XemXem3XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AC HorsensThời gian ghi bànFredericia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    10
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    5
    1
    2 Bàn
    3
    6
    3 Bàn
    1
    5
    4+ Bàn
    13
    20
    Bàn thắng H1
    18
    31
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AC HorsensChi tiết về HT/FTFredericia
  • 4
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    6
    7
    H/T
    10
    7
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
AC HorsensSố bàn thắng trong H1&H2Fredericia
  • 2
    10
    Thắng 2+ bàn
    8
    6
    Thắng 1 bàn
    12
    7
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AC Horsens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D123-05-2025KháchHvidovre IF6 Ngày
Fredericia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D123-05-2025ChủKolding FC6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 48.4%Thắng61.3% [19]
  • [5] 16.1%Hòa12.9% [19]
  • [11] 35.5%Bại25.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 22.6%Thắng35.5% [11]
  • [4] 12.9%Hòa6.5% [2]
  • [5] 16.1%Bại9.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    63
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    2.03
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

AC Horsens VS Fredericia ngày 17-05-2025 - Thông tin đội hình