Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | A. Liadi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Patrick Langlois | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Jake Keegan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | walter varela | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | michel angeron poon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | ![]() |
- | Samuel Mahlamäki | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mikey Lopez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |
- | Masashi Wada | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Kashope oladapo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Nil Vinyals | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
- | Collin Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
18 | Derek Waldeck | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
11 | Pierre Reedy | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Lucky Onyebuchi Opara | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | ![]() |
- | Ismaila Jome | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |