So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.73
1
0.97
0.90
2.75
0.80
1.41
4.00
5.20
Live
0.90
1.25
0.80
0.89
2.75
0.81
1.36
4.15
5.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
1
1.00
0.95
2.75
0.85
1.50
4.50
5.75
Live
0.90
1.25
0.90
1.00
2.75
0.80
1.40
4.75
7.00
Run
0.52
0
-0.70
-0.16
6.5
0.09
1.02
19.00
451.00
Mansion88Sớm
0.75
1
-0.99
0.91
2.75
0.85
1.45
4.30
5.10
Live
0.91
1.25
0.93
0.84
2.5
0.98
1.37
4.50
6.00
Run
-0.39
0.25
0.27
-0.26
5.5
0.16
1.04
7.70
150.00
188betSớm
0.74
1
0.98
0.91
2.75
0.81
1.41
4.00
5.20
Live
0.91
1.25
0.81
0.90
2.75
0.82
1.36
4.15
5.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.87
1
0.95
1.00
2.75
0.80
1.45
3.76
5.30
Live
0.89
1.25
0.95
0.87
2.5
0.95
1.34
4.21
7.20
Run
0.43
0
-0.59
-0.25
6.5
0.11
1.07
6.60
29.00

Bên nào sẽ thắng?

Ashdod MS
ChủHòaKhách
Hapoel Kiryat Shmona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ashdod MSSo Sánh Sức MạnhHapoel Kiryat Shmona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-18] Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33811144855571824.2%
164572125171525.0%
174672730181423.5%
63301051250.0%
[ISR Premier League-10] Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33114183252711033.3%
177281723231441.2%
1642101529141625.0%
620449633.3%

Thành tích đối đầu

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D122-12-243 - 2
(3 - 1)
3 - 6-0.46-0.31-0.35B0.940.250.88BT
ISR D131-08-242 - 1
(2 - 1)
1 - 7-0.45-0.31-0.35T0.950.250.87TT
ISR D128-01-231 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.51-0.29-0.31H0.960.500.80TX
ISR D110-10-221 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.46-0.31-0.36H0.990.250.83TX
ISR D101-05-221 - 3
(1 - 1)
6 - 6-0.48-0.31-0.32B0.820.251.00BT
ISR D112-03-222 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.39-0.34-0.39B0.910.000.91BX
ISR D111-12-210 - 2
(0 - 1)
11 - 3-0.55-0.31-0.26B0.820.501.00BX
ISR D101-05-211 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.39-0.32-0.41H0.970.000.85HX
ISR D103-04-211 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.50-0.31-0.31H-0.980.500.80TX
ISR D118-02-212 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.34-0.35-0.43B0.75-0.25-0.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Ashdod MSHapoel Hadera
Ironi TiberiasAshdod MS
Ashdod MSHapoel Jerusalem
Maccabi Bnei RainaAshdod MS
Maccabi HaifaAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Netanya
Ashdod MSMaccabi Bnei Raina
Ironi TiberiasAshdod MS
Maccabi Bnei RainaAshdod MS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D126-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.38-0.32-0.45H0.71-0.250.99BX
ISR D119-04-254 - 1
(2 - 1)
4 - 8-0.56-0.31-0.28T0.800.50.90TT
ISR D106-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.35-0.32-0.48T0.82-0.250.88TT
ISR D129-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.44-0.32-0.39H0.7200.98HX
ISR D116-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.49-0.31-0.32H0.780.250.92TX
ISR D109-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.77-0.22-0.16T0.931.50.77TH
ISR D101-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.33-0.30-0.52H0.77-0.50.93BX
ISR CUP25-02-251 - 3
(0 - 2)
4 - 1-0.31-0.31-0.50B0.81-0.5-0.99BT
ISR D122-02-252 - 1
(2 - 1)
4 - 4-0.39-0.31-0.44B0.9600.74BT
ISR D115-02-251 - 4
(0 - 3)
1 - 4-0.50-0.32-0.33T0.780.250.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Hapoel Kiryat Shmona            
Chủ - Khách
Hapoel HaderaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Hapoel JerusalemHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemHapoel Kiryat Shmona
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel HaderaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D126-04-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.40-0.32-0.420.9000.80X
ISR D119-04-250 - 2
(0 - 2)
2 - 4-0.37-0.32-0.460.75-0.250.95X
ISR D105-04-252 - 0
(1 - 0)
11 - 3-0.56-0.30-0.280.770.50.93X
ISR D129-03-250 - 3
(0 - 2)
2 - 6-0.37-0.32-0.450.72-0.250.98T
ISR D115-03-252 - 1
(2 - 0)
0 - 9-0.44-0.32-0.390.7400.96T
ISR D109-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.40-0.32-0.420.9000.80X
ISR D101-03-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.52-0.32-0.300.920.50.78X
ISR D124-02-254 - 3
(3 - 2)
4 - 5-0.57-0.31-0.270.760.50.94T
ISR D115-02-250 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.37-0.32-0.460.74-0.250.96X
ISR D109-02-251 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.18-0.23-0.740.87-1.250.83H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Ashdod MSSo sánh số liệuHapoel Kiryat Shmona
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem3XemXem16XemXem38.7%XemXem18XemXem58.1%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem12XemXem75%XemXem3XemXem18.8%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem1XemXem16XemXem45.2%XemXem12XemXem38.7%XemXem18XemXem58.1%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ashdod MS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem15XemXem4XemXem12XemXem48.4%XemXem16XemXem51.6%XemXem9XemXem29%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Hapoel Kiryat Shmona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem11XemXem8XemXem12XemXem35.5%XemXem10XemXem32.3%XemXem13XemXem41.9%XemXem
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ashdod MSThời gian ghi bànHapoel Kiryat Shmona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    17
    0 Bàn
    11
    11
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    19
    13
    Bàn thắng H1
    14
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ashdod MSChi tiết về HT/FTHapoel Kiryat Shmona
  • 7
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    12
    6
    H/H
    3
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    6
    10
    B/B
ChủKhách
Ashdod MSSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Kiryat Shmona
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    14
    7
    Hòa
    6
    9
    Mất 1 bàn
    4
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ashdod MS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Hapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 24.2%Thắng33.3% [11]
  • [11] 33.3%Hòa12.1% [11]
  • [14] 42.4%Bại54.5% [18]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.1%Thắng12.1% [4]
  • [5] 15.2%Hòa6.1% [2]
  • [7] 21.2%Bại30.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    1.45 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    52
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 55.56%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Ashdod MS VS Hapoel Kiryat Shmona ngày 11-05-2025 - Thông tin đội hình