Bên nào sẽ thắng?

Ahrobiznes TSK Romny
ChủHòaKhách
Metalist 1925 Kharkiv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ahrobiznes TSK RomnySo Sánh Sức MạnhMetalist 1925 Kharkiv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-2] Ahrobiznes TSK Romny
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14914161328264.3%
75028515271.4%
74128813157.1%
6114210416.7%
[UKR First League-2] Metalist 1925 Kharkiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16853211029250.0%
842213614150.0%
84318415350.0%
63121171050.0%

Thành tích đối đầu

Ahrobiznes TSK Romny            
Chủ - Khách
Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny
Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny
Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist 1925 Kharkiv
Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist 1925 Kharkiv
Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist 1925 Kharkiv
Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist 1925 Kharkiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D226-04-254 - 0
(2 - 0)
4 - 3---B---
INT CF13-07-242 - 1
(1 - 1)
- ---B---
INT CF15-07-231 - 0
(1 - 0)
- ---B---
UKR D225-03-211 - 2
(1 - 2)
2 - 8---B---
UKR D220-09-201 - 0
(0 - 0)
5 - 4---B---
UKR D223-11-195 - 0
(1 - 0)
3 - 3---T---
UKR D216-08-190 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.68-0.26-0.18T0.861.000.90TX
UKR D203-11-180 - 2
(0 - 1)
- ---B---
UKR D222-07-182 - 0
(0 - 0)
3 - 4---B---
INT CF09-02-180 - 3
(0 - 0)
2 - 9---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Ahrobiznes TSK Romny            
Chủ - Khách
Ahrobiznes TSK RomnyUCSA
SC PoltavaAhrobiznes TSK Romny
Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyKudrivka
UCSAAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnySC Poltava
FK Epitsentr DunayivtsiAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyFC Uzhgorod
Ahrobiznes TSK RomnyFC Vilkhivtsi
Ahrobiznes TSK RomnyFC Bukovyna chernivtsi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D210-05-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
UKR D204-05-252 - 0
(1 - 0)
4 - 1---B--
UKR D226-04-254 - 0
(2 - 0)
4 - 3---B--
UKR D218-04-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3---B--
UKR D213-04-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6---H--
UKR D205-04-251 - 2
(1 - 1)
- ---B--
INT CF28-03-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT CF21-03-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF15-03-250 - 2
(0 - 0)
- ---B--
INT CF12-03-251 - 4
(0 - 2)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Metalist 1925 Kharkiv            
Chủ - Khách
FC Bukovyna chernivtsiMetalist 1925 Kharkiv
Metalist 1925 KharkivMetalist Kharkiv
Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny
FK Epitsentr DunayivtsiMetalist 1925 Kharkiv
Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi
Metalist KharkivMetalist 1925 Kharkiv
Kolos KovalyovkaMetalist 1925 Kharkiv
Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka
Metalist 1925 KharkivKulykiv
Metalist 1925 KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D210-05-251 - 2
(1 - 2)
- -----
UKR D204-05-252 - 2
(0 - 1)
7 - 4-----
UKR D226-04-254 - 0
(2 - 0)
4 - 3---B--
UKR D219-04-252 - 1
(1 - 1)
- -----
UKR D214-04-252 - 1
(1 - 0)
6 - 5-----
UKR D206-04-251 - 0
(1 - 0)
0 - 4-----
INT CF23-03-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF10-03-253 - 1
(3 - 0)
- -----
INT CF07-03-250 - 2
(0 - 2)
- -----
INT CF01-03-251 - 2
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Ahrobiznes TSK RomnySo sánh số liệuMetalist 1925 Kharkiv
  • 4Tổng số ghi bàn15
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ahrobiznes TSK Romny
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Metalist 1925 Kharkiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Ahrobiznes TSK Romny
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Metalist 1925 Kharkiv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ahrobiznes TSK RomnyThời gian ghi bànMetalist 1925 Kharkiv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    9
    Bàn thắng H1
    5
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ahrobiznes TSK RomnyChi tiết về HT/FTMetalist 1925 Kharkiv
  • 3
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    12
    15
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Ahrobiznes TSK RomnySố bàn thắng trong H1&H2Metalist 1925 Kharkiv
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    2
    Thắng 1 bàn
    12
    16
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ahrobiznes TSK Romny
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Metalist 1925 Kharkiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 64.3%Thắng50.0% [8]
  • [1] 7.1%Hòa31.3% [8]
  • [4] 28.6%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 35.7%Thắng25.0% [4]
  • [0] 0.0%Hòa18.8% [3]
  • [2] 14.3%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 16.67%Hòa9.09% [1]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [6] 50.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Ahrobiznes TSK Romny VS Metalist 1925 Kharkiv ngày 24-05-2025 - Thông tin đội hình