So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
1.5
0.96
0.87
3.25
0.93
1.28
5.10
6.90
Live
0.98
1.25
0.86
0.96
3.25
0.86
1.43
4.65
5.30
Run
0.56
0
-0.72
-0.30
4.5
0.12
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.95
1.5
0.85
1.00
3.25
0.80
1.36
4.75
8.00
Live
0.95
1.25
0.85
1.00
3.25
0.80
1.40
4.50
7.50
Run
0.60
0
-0.77
-0.17
4.5
0.10
1.01
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.95
1.5
0.91
0.94
3.25
0.90
1.31
5.00
6.40
Live
-0.82
1.5
0.72
-0.92
3.25
0.79
1.44
4.35
5.40
Run
0.73
0
-0.83
-0.20
4.5
0.08
1.17
5.20
19.00
188betSớm
0.87
1.5
0.97
0.88
3.25
0.94
1.28
5.10
6.90
Live
0.95
1.25
0.91
0.92
3.25
0.92
1.42
4.70
5.50
Run
0.58
0
-0.72
-0.27
4.5
0.11
1.01
12.50
18.50
SbobetSớm
0.98
1.5
0.90
0.96
3.25
0.90
1.33
4.82
6.10
Live
1.00
1.25
0.90
-0.95
3.25
0.83
1.42
4.45
5.70
Run
0.72
0
-0.83
-0.17
4.5
0.07
1.18
5.40
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Stabaek
ChủHòaKhách
Mjondalen IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
StabaekSo Sánh Sức MạnhMjondalen IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 1.Divisjon-7] Stabaek
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
732210911742.9%
4211647650.0%
3111454833.3%
64021281266.7%
[NOR 1.Divisjon-16] Mjondalen IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
70256162160.0%
3012481160.0%
4013281150.0%
613277616.7%

Thành tích đối đầu

Stabaek            
Chủ - Khách
Mjondalen IFStabaek
StabaekMjondalen IF
StabaekMjondalen IF
StabaekMjondalen IF
Mjondalen IFStabaek
StabaekMjondalen IF
Mjondalen IFStabaek
Mjondalen IFStabaek
StabaekMjondalen IF
StabaekMjondalen IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL02-11-243 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.36-0.26-0.51B0.84-0.500.98BX
NOR AL12-06-244 - 2
(2 - 1)
5 - 8-0.61-0.25-0.26T0.810.75-0.99TT
INT CF04-03-231 - 0
(1 - 0)
- ---T---
NOR AL29-10-222 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.74-0.20-0.16T-0.98-0.670.80TX
NOR AL03-07-222 - 4
(1 - 2)
2 - 11-0.43-0.28-0.39T0.820.001.00TT
NOR D121-08-211 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.43-0.29-0.32H1.000.250.88TX
NOR D128-07-211 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.47-0.30-0.31T0.850.25-0.97TT
NOR D129-11-200 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.39-0.29-0.37T0.880.001.00TX
NOR D116-06-200 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.49-0.29-0.34H0.830.250.99TX
NOR D124-11-194 - 2
(1 - 1)
3 - 9-0.44-0.28-0.33T0.970.250.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Stabaek            
Chủ - Khách
StabaekHaugesund
StabaekSkeid Oslo
MossStabaek
Fram LarvikStabaek
StabaekLillestrom
Notodden FKStabaek
Lyn OsloStabaek
StabaekHodd
KongsvingerStabaek
OrgryteStabaek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NORC07-05-252 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.49-0.29-0.34T0.800.25-0.98TT
NOR AL04-05-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.70-0.22-0.19T0.981.250.84TX
NOR AL27-04-254 - 2
(3 - 0)
2 - 8-0.43-0.28-0.42B0.8900.93BT
NORC24-04-250 - 4
(0 - 1)
2 - 12-0.10-0.16-0.86T0.89-20.87TT
NOR AL21-04-250 - 3
(0 - 2)
4 - 7-0.37-0.28-0.47B0.83-0.250.93BT
NORC13-04-250 - 3
(0 - 1)
6 - 10---T--
NOR AL06-04-250 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.44-0.27-0.41T0.8300.99TX
NOR AL31-03-251 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.64-0.25-0.23H0.760.751.00TX
INT CF23-03-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
INT CF15-03-250 - 2
(0 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Mjondalen IF            
Chủ - Khách
StrommenMjondalen IF
SogndalMjondalen IF
Mjondalen IFStart Kristiansand
Mjondalen IFStromsgodset
Aalesund FKMjondalen IF
AssidenMjondalen IF
Mjondalen IFRaufoss
Egersunds IKMjondalen IF
Mjondalen IFHaugesund
Mjondalen IFMoss
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NORC07-05-251 - 3
(1 - 1)
5 - 3-0.46-0.31-0.350.940.250.88T
NOR AL03-05-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.56-0.28-0.280.800.5-0.98X
NOR AL28-04-252 - 3
(0 - 1)
7 - 5-0.33-0.29-0.500.81-0.5-0.99T
NORC24-04-251 - 1
(0 - 0)
2 - 14-0.12-0.19-0.810.87-1.750.95X
NOR AL21-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.78-0.20-0.140.881.50.88X
NORC12-04-251 - 1
(0 - 0)
1 - 15-----
NOR AL05-04-251 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.40-0.30-0.420.9500.87X
NOR AL31-03-253 - 2
(1 - 2)
4 - 4-0.56-0.27-0.290.990.750.77T
INT CF23-03-251 - 3
(1 - 3)
3 - 4-0.33-0.27-0.510.80-0.50.96T
INT CF15-03-253 - 1
(2 - 0)
0 - 4-0.42-0.29-0.440.9000.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

StabaekSo sánh số liệuMjondalen IF
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Stabaek
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem240.0%360.0%Xem
Mjondalen IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
511320.0%Xem240.0%360.0%Xem
Stabaek
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
50140.0%Xem240.0%360.0%Xem
Mjondalen IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
531160.0%Xem120.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

StabaekThời gian ghi bànMjondalen IF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
StabaekChi tiết về HT/FTMjondalen IF
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
StabaekSố bàn thắng trong H1&H2Mjondalen IF
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stabaek
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL24-05-2025KháchRaufoss8 Ngày
NOR AL31-05-2025ChủKongsvinger15 Ngày
NOR AL15-06-2025KháchAalesund FK30 Ngày
Mjondalen IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL24-05-2025ChủLillestrom8 Ngày
NOR AL29-05-2025KháchLyn Oslo13 Ngày
NOR AL15-06-2025ChủMoss30 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Stabaek
Chấn thương
Mjondalen IF
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 42.9%Thắng0.0% [0]
  • [2] 28.6%Hòa28.6% [0]
  • [2] 28.6%Bại71.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng0.0% [0]
  • [1] 14.3%Hòa14.3% [1]
  • [1] 14.3%Bại42.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    2.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    1.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 28.57%Hòa28.57% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn42.86% [3]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Stabaek VS Mjondalen IF ngày 16-05-2025 - Thông tin đội hình