Bên nào sẽ thắng?

Kormákur/Hvöt
ChủHòaKhách
Grotta Seltjarnarnes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kormákur/HvötSo Sánh Sức MạnhGrotta Seltjarnarnes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 5%So Sánh Phong Độ95%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Division 2-12] Kormákur/Hvöt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1001180120.0%
000000012%
1001180120.0%
601552610.0%
[ICE Division 2-3] Grotta Seltjarnarnes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
101011130.0%
101011120.0%
00000007%
640216101266.7%

Thành tích đối đầu

Kormákur/Hvöt            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Kormákur/Hvöt            
Chủ - Khách
Fjardabyggd LeiknirKormakur
MagniKormakur
Hviti RiddarinnKormakur
KV ReykjavikKormakur
KormakurThrottur Vogum
KF GardabaerKormakur
Vikingur OlafsvikKormakur
KormakurFjardabyggd Leiknir
Volsungur husavikKormakur
KormakurThrottur Vogum
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D203-05-258 - 1
(3 - 1)
- ---B--
ICE CUP30-03-252 - 2
(1 - 0)
- ---H--
ICE LCB22-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4---B--
ICE LCB01-03-258 - 1
(2 - 0)
- ---B--
ICE LCB22-02-250 - 3
(0 - 1)
- ---B--
ICE LCB15-02-254 - 1
(2 - 1)
- ---B--
ICE D214-09-243 - 1
(2 - 0)
- ---B--
ICE D208-09-241 - 3
(0 - 1)
- ---B--
ICE D231-08-244 - 0
(0 - 0)
- ---B--
ICE D225-08-240 - 5
(0 - 2)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Grotta Seltjarnarnes            
Chủ - Khách
Grotta SeltjarnarnesAkranes
Grotta SeltjarnarnesUMF Vidir
IH HafnarfjordurGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesFC Arbaer
Kari AkranesGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesUMF Sindri Hofn
Haukar HafnarfjordurGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesThor Akureyri
IR ReykjavikGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesFjolnir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE CUP18-04-251 - 4
(0 - 1)
4 - 4-0.13-0.19-0.810.82-1.750.94T
ICE CUP11-04-252 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.77-0.20-0.160.871.50.89X
ICE LCB21-03-251 - 6
(0 - 3)
4 - 6-----
ICE LCB15-03-253 - 1
(3 - 0)
- -----
ICE LCB07-03-253 - 2
(2 - 2)
6 - 3-----
ICE LCB01-03-252 - 0
(2 - 0)
1 - 0-----
ICE LCB21-02-251 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.41-0.25-0.461.0000.82X
ICE D114-09-241 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.34-0.27-0.510.85-0.50.97X
ICE D108-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.69-0.24-0.220.7610.94X
ICE D131-08-242 - 1
(1 - 1)
8 - 9-0.31-0.26-0.560.82-0.751.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%

Kormákur/HvötSo sánh số liệuGrotta Seltjarnarnes
  • 7Tổng số ghi bàn21
  • 0.7Trung bình ghi bàn2.1
  • 41Tổng số mất bàn16
  • 4.1Trung bình mất bàn1.6
  • 0.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 90.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Kormákur/Hvöt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Grotta Seltjarnarnes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Kormákur/Hvöt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Grotta Seltjarnarnes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kormákur/HvötThời gian ghi bànGrotta Seltjarnarnes
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kormákur/HvötChi tiết về HT/FTGrotta Seltjarnarnes
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Kormákur/HvötSố bàn thắng trong H1&H2Grotta Seltjarnarnes
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kormákur/Hvöt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D217-05-2025KháchKFR Aegir7 Ngày
ICE D224-05-2025ChủKari Akranes14 Ngày
ICE D231-05-2025KháchVikingur Olafsvik21 Ngày
Grotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D216-05-2025KháchKari Akranes6 Ngày
ICE D224-05-2025ChủDalvik Reynir14 Ngày
ICE D231-05-2025KháchUMF Vidir21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa100.0% [0]
  • [1] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    8.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    4.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa100.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 100.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kormákur/Hvöt VS Grotta Seltjarnarnes ngày 10-05-2025 - Thông tin đội hình