Bên nào sẽ thắng?

Wadi Degla SC
ChủHòaKhách
Dayrot
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wadi Degla SCSo Sánh Sức MạnhDayrot
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Phong Độ42%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-1] Wadi Degla SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3319113391168157.6%
16105121335262.5%
1796218833252.9%
6411821366.7%
[EGY Division 2-17] Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32611153041291718.8%
16178112110206.3%
165471920191331.3%
623154933.3%

Thành tích đối đầu

Wadi Degla SC            
Chủ - Khách
DayrotWadi Degla SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D230-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.20-0.31-0.64T0.90-0.750.80TH

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Wadi Degla SC            
Chủ - Khách
Wadi Degla SCEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahWadi Degla SC
Wadi Degla SCAsyut Petroleum
Telecom EgyptWadi Degla SC
Wadi Degla SCSporting Alexandria
El DaklyehWadi Degla SC
Wadi Degla SCOlympic El Qanal
Tersana SCWadi Degla SC
Wadi Degla SCKahraba Ismailia
El Sekka El HadidWadi Degla SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D225-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 1---B--
EGY D220-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.28-0.34-0.50H0.77-0.50.99BX
EGY D215-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 0-0.78-0.24-0.11T0.831.250.99TX
EGY D210-04-250 - 3
(0 - 3)
3 - 3-0.20-0.32-0.60T0.85-0.750.91TT
EGY D204-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.88-0.18-0.06T0.801.750.96TX
EGY D226-03-251 - 2
(0 - 1)
2 - 1-0.21-0.32-0.59T0.80-0.750.96TT
EGY D222-03-252 - 1
(1 - 0)
1 - 2-0.59-0.33-0.21T0.960.750.80TT
EGY D217-03-250 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.31-0.35-0.49T0.93-0.250.77TX
EGY D212-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.68-0.28-0.16H0.9210.84TX
EGY D220-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.30-0.41-0.44H0.78-0.250.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Dayrot            
Chủ - Khách
El MansouraDayrot
DayrotAswan
Proxy SCDayrot
Suez MontakhabDayrot
DayrotEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahDayrot
DayrotAsyut Petroleum
Telecom EgyptDayrot
DayrotSporting Alexandria
El DaklyehDayrot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D226-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-----
EGY D220-04-251 - 0
(1 - 0)
- -----
EGY D214-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.52-0.32-0.280.940.50.82X
EGY D209-04-251 - 2
(1 - 2)
5 - 2-0.45-0.34-0.360.980.250.72T
EGY D204-04-251 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.19-0.28-0.65-0.98-0.750.74H
EGY D226-03-252 - 1
(1 - 0)
- -----
EGY D222-03-250 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.34-0.390.8700.89H
EGY D217-03-252 - 3
(2 - 1)
3 - 5-0.57-0.33-0.250.750.50.95T
EGY D211-03-250 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.44-0.38-0.311.000.250.82X
EGY D221-02-251 - 4
(0 - 1)
7 - 4-0.51-0.38-0.270.980.50.72T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Wadi Degla SCSo sánh số liệuDayrot
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 4Tổng số mất bàn10
  • 0.4Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Wadi Degla SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Wadi Degla SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Dayrot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem12XemXem70.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wadi Degla SCThời gian ghi bànDayrot
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 32
    30
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wadi Degla SCChi tiết về HT/FTDayrot
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    32
    30
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Wadi Degla SCSố bàn thắng trong H1&H2Dayrot
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    32
    30
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wadi Degla SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Dayrot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 57.6%Thắng18.8% [6]
  • [11] 33.3%Hòa34.4% [6]
  • [3] 9.1%Bại46.9% [15]
  • Chủ/Khách
  • [10] 30.3%Thắng15.6% [5]
  • [5] 15.2%Hòa12.5% [4]
  • [1] 3.0%Bại21.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.09 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.34
  • TB mất điểm
    0.66
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Wadi Degla SC VS Dayrot ngày 05-05-2025 - Thông tin đội hình