Shandong Taishan U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Yan HengyeHậu vệ00000000
68Zhong ChongyueHậu vệ00000000
-Chen ZeshiTiền vệ10010000
Thẻ vàng
-Maiwulang MijitiTiền vệ10000000
-Liu QingchangThủ môn00000000
77Tang JunhaoTiền đạo00000000
-Sheng MuzeThủ môn00000000
-Yang RuiqiHậu vệ00000000
93Wang HaoranHậu vệ00000000
-Zhou Zi'angHậu vệ00000000
-Chen ZhexuanTiền vệ00000000
-Liu FanyiHậu vệ00000000
-Deng ChunzeTiền đạo00000000
-Mustapa TashiHậu vệ10000000
Thẻ vàng
-Shi SongchenHậu vệ20000000
-Zhang YingkaiHậu vệ00000000
-Yin JiaxiTiền vệ00000000
-Liu GuobaoTiền đạo40110000
Bàn thắngThẻ vàng
-Gao JingchunTiền vệ20000000
-Long TingweiTiền đạo00000000
-Yan TianyiTiền đạo00000000
-Sun QihangThủ môn00000000
Chengdu Rongcheng U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
55Dai WenhaoHậu vệ00000000
-Liao RongxiangTiền vệ21011100
-Ren JiTiền đạo10100000
Bàn thắng
-Meng JunjieTiền đạo10000000
-Xian ZhengleiTiền đạo00000000
-Xu Guo-00000000
-Imranjan EnwerTiền vệ00000000
-Dong Yuhao-00000000
93Jiang YuchenHậu vệ00000000
88Liu ZhetaoTiền đạo20000000
-Moores Shadik-00000000
-Ren JiTiền đạo10100000
Bàn thắng
-Wang JiajunTiền đạo00000000
66Wang YuehengTiền vệ00000000
78Yue TianzhengTiền vệ00000000
58Zhao GengpeiTiền đạo00000000
67Zhou YuzhuoTiền vệ00000000
77Li XiaoyiHậu vệ00000000
75Luo YuxiTiền vệ00000000
-Zhang MingkaiThủ môn00000000
-Cai LinfengTiền vệ10000000
-Ran WeifengHậu vệ00000000
-Xu Guo-00000000
-Ezimet QeyserTiền đạo10010100
-Imranjan AinivalTiền vệ00000000
-Qadardan EljanHậu vệ00000000

Chengdu Rongcheng U21 vs Shandong Taishan U21 ngày 26-10-2023 - Thống kê cầu thủ