Renofa Yamaguchi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
38T. SuenagaTiền đạo10000000
-Rui YokoyamaTiền vệ20100000
Bàn thắng
21Choi Hyeong-chanThủ môn00000000
14Ryusei ShimodoHậu vệ00000000
-Shuto OkaniwaHậu vệ10010000
40Hikaru NaruokaTiền vệ00010000
-Ryo AritaTiền đạo00000000
34Daigo FurukawaTiền đạo30001000
18Masashi KamekawaHậu vệ10010000
-Nick MarsmanThủ môn00000000
4Keita MatsudaHậu vệ10000000
-Naoto MisawaTiền vệ00000000
15Takeru ItakuraHậu vệ00000000
-Byeom-Yong KimHậu vệ00000000
-Seigo KobayashiTiền vệ00000000
-Takumi MiyayoshiTiền đạo10000000
-Kazuya NoyoriTiền vệ00000000
-Yohei OkuyamaTiền vệ00000000
19Shunsuke YamamotoTiền đạo00000000
45Ota YamamotoTiền đạo10000000
RB Omiya Ardija
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
41Teppei YachidaTiền vệ00000000
22Rikiya MotegiHậu vệ00000000
55GabrielHậu vệ20010010
42kazushi fujiiTiền đạo30011000
Thẻ vàng
4Rion IchiharaHậu vệ00000000
14Toya IzumiTiền đạo10000000
1Takashi KasaharaThủ môn00000000
7Masato KojimaTiền vệ20120000
Bàn thắng
37Kaishin SekiguchiHậu vệ00010000
-Wakaba ShimoguchiHậu vệ00010000
30Arthur SilvaTiền vệ51100000
Bàn thắng
23Kenyu SugimotoTiền đạo20000000
10Yuta ToyokawaTiền đạo10000000
Thẻ vàng
29CapriniTiền đạo00000000
26Mizuki HamadaHậu vệ00000000
6Toshiki IshikawaTiền vệ00000000
21Yuki KatoThủ môn00000000
-Nakayama K.-00000000
-Niki UrakamiHậu vệ00000000
90Oriola SundayTiền đạo00000000

RB Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi ngày 08-03-2025 - Thống kê cầu thủ