So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.5
-0.94
0.98
2.25
0.88
3.40
3.30
2.06
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.93
0.98
2.25
0.83
3.20
3.10
2.25
Live
-0.97
-0.25
0.78
0.78
2
-0.97
3.70
3.10
2.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.98
-0.97
2.25
0.83
3.30
3.10
2.22
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.83
-0.5
-0.93
0.99
2.25
0.89
3.40
3.30
2.06
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.94
-0.25
0.96
-0.98
2.25
0.86
3.14
3.08
2.18
Live
-0.94
-0.25
0.84
0.80
2
-0.93
3.29
2.99
2.16
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Blaublitz Akita
ChủHòaKhách
Mito Hollyhock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Blaublitz AkitaSo Sánh Sức MạnhMito Hollyhock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 4H 2B
    2T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-15] Blaublitz Akita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2163122538211528.6%
9216101671922.2%
12426152214933.3%
63211191150.0%
[JPN J2-1] Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211263311742157.1%
1275020826158.3%
951311916555.6%
6411831366.7%

Thành tích đối đầu

Blaublitz Akita            
Chủ - Khách
Mito HollyhockBlaublitz Akita
Mito HollyhockBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaMito Hollyhock
Mito HollyhockBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaMito Hollyhock
Blaublitz AkitaMito Hollyhock
Mito HollyhockBlaublitz Akita
Mito HollyhockBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaMito Hollyhock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D211-05-252 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.45-0.31-0.31B0.940.250.94BT
JPN D216-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.40-0.33-0.35B0.820.00-0.94BX
JPN D203-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.48-0.32-0.27H-0.930.500.80TH
JPN D219-08-231 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.42-0.31-0.35H0.760.00-0.88HH
JPN D219-03-231 - 1
(1 - 0)
9 - 5-0.42-0.31-0.36H0.790.00-0.92HX
JPN D207-08-221 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.33-0.30-0.44H0.90-0.250.98BX
JPN D206-03-220 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.50-0.30-0.28T-0.990.500.87TX
JPN D211-09-210 - 3
(0 - 2)
5 - 4-0.45-0.31-0.31T0.920.250.96TT
JPN D225-04-211 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.36-0.32-0.41T-0.930.000.81TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Blaublitz Akita            
Chủ - Khách
Renofa YamaguchiBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaMontedio Yamagata
Oita TrinitaBlaublitz Akita
Iwaki FCBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaKataller Toyama
Roasso KumamotoBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaSagan Tosu
Mito HollyhockBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaVentforet Kofu
Iwaki FCBlaublitz Akita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D228-06-251 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.45-0.31-0.32H0.950.250.93TH
JPN D222-06-252 - 3
(1 - 1)
8 - 3-0.36-0.31-0.41B-0.9300.80BT
JPN D215-06-251 - 2
(1 - 0)
7 - 1-0.47-0.32-0.29T0.850.25-0.97TT
JE Cup11-06-251 - 2
(0 - 0)
- -0.45-0.31-0.36T-0.980.250.80TT
JPN D231-05-252 - 2
(0 - 2)
8 - 1-0.45-0.31-0.32H0.950.250.93TT
JPN D225-05-251 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.47-0.30-0.31T0.880.251.00TT
JPN D217-05-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.39-0.33-0.36B0.840-0.96BT
JPN D211-05-252 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.45-0.31-0.31B0.940.250.94BT
JPN D206-05-250 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.45-0.32-0.31B0.920.250.96BX
JPN D203-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.37-0.33-0.38H0.9500.93HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 88%

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Mito HollyhockTokushima Vortis
Imabari FCMito Hollyhock
Mito HollyhockSagan Tosu
Kataller ToyamaMito Hollyhock
Mito HollyhockV-Varen Nagasaki
Mito HollyhockSC Sagamihara
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Mito HollyhockBlaublitz Akita
Renofa YamaguchiMito Hollyhock
Fujieda MYFCMito Hollyhock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D228-06-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.39-0.32-0.360.870-0.99H
JPN D221-06-251 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.30-0.331.000.250.88T
JPN D214-06-251 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.44-0.31-0.320.980.250.90X
JPN D208-06-250 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.32-0.30-0.450.94-0.250.94X
JPN D231-05-253 - 0
(3 - 0)
5 - 3-0.37-0.29-0.42-0.9400.82T
JE Cup24-05-250 - 1
(0 - 0)
15 - 6-0.63-0.27-0.220.800.750.96X
JPN D217-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.42-0.31-0.35-0.920.250.79T
JPN D211-05-252 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.45-0.31-0.31B0.940.250.94BT
JPN D206-05-251 - 2
(0 - 2)
9 - 0-0.38-0.33-0.370.9100.97T
JPN D203-05-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.37-0.30-0.41-0.9600.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Blaublitz AkitaSo sánh số liệuMito Hollyhock
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn6
  • 1.5Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Blaublitz Akita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem1XemXem13XemXem30%XemXem14XemXem70%XemXem4XemXem20%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
520333.3%Xem583.3%00.0%Xem
Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem3XemXem5XemXem61.9%XemXem10XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
651083.3%Xem350.0%233.3%Xem
Blaublitz Akita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem2XemXem6XemXem12XemXem10%XemXem14XemXem70%XemXem4XemXem20%XemXem
9XemXem0XemXem5XemXem4XemXem0%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem1XemXem9.1%XemXem
612316.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Mito Hollyhock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem9XemXem2XemXem47.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem10XemXem47.6%XemXem
12XemXem5XemXem6XemXem1XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
9XemXem5XemXem3XemXem1XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
624033.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Blaublitz AkitaThời gian ghi bànMito Hollyhock
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    12
    Bàn thắng H1
    13
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Blaublitz AkitaChi tiết về HT/FTMito Hollyhock
  • 2
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    5
    H/T
    5
    6
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
Blaublitz AkitaSố bàn thắng trong H1&H2Mito Hollyhock
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    7
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    6
    2
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Blaublitz Akita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D212-07-2025ChủRoasso Kumamoto7 Ngày
JE Cup16-07-2025KháchRun Mel Aomori11 Ngày
JPN D202-08-2025KháchJubilo Iwata28 Ngày
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D212-07-2025ChủKataller Toyama7 Ngày
JPN D202-08-2025KháchRoasso Kumamoto28 Ngày
JPN D209-08-2025KháchMontedio Yamagata35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng57.1% [12]
  • [3] 14.3%Hòa28.6% [12]
  • [12] 57.1%Bại14.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng23.8% [5]
  • [1] 4.8%Hòa4.8% [1]
  • [6] 28.6%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    1.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn66.67% [6]
  • [3] 27.27%Hòa11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Blaublitz Akita VS Mito Hollyhock ngày 05-07-2025 - Thông tin đội hình