Motherwell (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Rachel Todd-10000006.27
-A. Sharkey-20010000
-Laura McCartneyTiền vệ20000006.25
-Lucy Ronald-00000000
-S. Gibb-10000006.18
-Bailley CollinsTiền đạo00000000
-R. Cameron-00000000
-Lucy BarclayHậu vệ00000006.15
-Emily MutchThủ môn00000007.27
-Jenna PenmanHậu vệ00010005.93
-Joanne Addie-00000006.26
-Chelsie WatsonHậu vệ00000006.73
-Gillian InglisTiền vệ00010005.94
-S. McGoldrick-00000006.63
-Louisa Boyes-00000005.77
-Katie Gardner Rice-00030006.28
Glasgow Rangers (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16eilidh austinHậu vệ00000000
-Kirsty HowatTiền đạo11000006.54
-Katie WilkinsonTiền vệ61100106.87
Bàn thắngThẻ vàng
-R. HardyTiền đạo10000006.68
-Laura RaffertyHậu vệ10000006.7
-Megan BellTiền vệ20000006.39
-Camille LafaixTiền vệ00000000
-Sarah EwensTiền đạo00000000
-Jenna FifeThủ môn00000006.83
-jodi mcleary-10010006.67
Thẻ vàng
-K. HillHậu vệ10020006.65
-Mia McAulay-00010006.19
-Chelsea CornetTiền vệ10000000
-Charlotte DevlinTiền đạo20010006.12
-Lizzie ArnottTiền vệ00011007.48
Thẻ đỏ
-Tessel MiddagTiền vệ00000006.68
-Brogan HayTiền đạo10010006.29
-Jane RossTiền đạo00000006.58
22Victoria EssonThủ môn00000000

Motherwell (w) vs Glasgow Rangers (w) ngày 12-12-2024 - Thống kê cầu thủ