Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Daniel Barbir | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Forster Ajago | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
24 | kieran sargeant | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
83 | H. Mbongue | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | joe hafferty | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Jacob Greene | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Sofiane Djeffal | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Cory Burke | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
80 | Devon Williams | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Marcus Epps | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nils Seufert | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Pablo Jara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Dakota Barnathan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Adrian Billhardt | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | simon fitch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Emiliano Terzaghi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |