[FIN Kolmonen-] PK-37 Iisalmi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 11 | 50.0% |
[FIN Kolmonen-] Kings |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 15 | 10 | 50.0% |
PK-37 Iisalmi |
Chủ - Khách |
---|
KingsPK-37 Iisalmi |
KingsPK-37 Iisalmi |
PK-37 IisalmiKings |
KingsPK-37 Iisalmi |
KingsPK-37 Iisalmi |
PK-37 IisalmiKings |
KingsPK-37 Iisalmi |
KingsPK-37 Iisalmi |
PK-37 IisalmiKings |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 12-06-24 | 5 - 2 (4 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Finland K | 18-08-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 27-07-22 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 29-04-22 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 09-07-21 | 3 - 1 (3 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Finland K | 06-09-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Finland K | 03-07-20 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
FIN D3 A | 11-10-08 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN D3 A | 27-07-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.32 | -0.30 | -0.53 | H | 0.85 | -0.50 | 0.99 | B | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
PK-37 Iisalmi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 07-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 22-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 17-05-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 10 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 09-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 04-05-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 21-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 15-09-24 | 8 - 2 (6 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 08-09-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 28-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 1 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kings |
Chủ - Khách |
---|
KingsJippo II |
KingsZulimanit |
Toivalan UrheilijatKings |
KingsYllatys |
NiemUKings |
NiemUKings |
KingsYllatys |
AFC KeltikKings |
KingsToivalan Urheilijat |
KingsLehPa Kontiolahti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 04-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 28-05-25 | 9 - 2 (5 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 23-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 14-05-25 | 2 - 5 (1 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 02-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 14-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 10-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 30-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 20-08-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 09-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
PK-37 Iisalmi |
PK-37 Iisalmi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |