[ICE Division 3-] Tindastoll Sauda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | 6 | 33.3% |
[ICE Division 3-] FC Arbaer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 20 | 12 | 11 | 50.0% |
Tindastoll Sauda |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tindastoll Sauda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 09-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 04-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 31-05-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 5 | -0.65 | -0.24 | -0.26 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | T |
LCE D3 | 24-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 17-05-25 | 5 - 3 (4 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 10-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 03-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 29-03-25 | 3 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 22-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Arbaer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 10-06-25 | 4 - 4 (3 - 1) | 6 - 6 | -0.88 | -0.14 | -0.12 | 0.90 | 2.5 | 0.80 | T | ||
LCE D3 | 04-06-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 10 | -0.55 | -0.23 | -0.34 | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | ||
LCE D3 | 29-05-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 5 - 7 | -0.69 | -0.22 | -0.24 | 0.93 | 1.25 | 0.77 | T | ||
LCE D3 | 24-05-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 17-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 10-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 03-05-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 04-04-25 | 8 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 29-03-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 15-03-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tindastoll Sauda |
Tindastoll Sauda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |