So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.25
0.79
0.85
2.5
0.95
2.23
3.40
2.65
Live
0.98
0
0.84
0.95
2.25
0.85
2.67
3.10
2.47
Run
-0.76
0
0.64
-0.33
1.5
0.19
1.07
7.70
31.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.85
2.5
0.95
2.30
3.20
3.00
Live
0.80
0
1.00
0.90
2.25
0.90
2.55
3.00
2.80
Run
-0.74
0
0.57
-0.11
1.5
0.06
1.03
15.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.25
0.80
0.87
2.5
0.95
2.20
3.30
2.74
Live
-0.72
0.25
0.62
-0.72
2.5
0.60
2.65
3.05
2.56
Run
-0.67
0
0.57
-0.15
1.5
0.07
1.13
5.00
72.00
188betSớm
-0.96
0.25
0.80
0.86
2.5
0.96
2.23
3.40
2.65
Live
0.99
0
0.85
0.96
2.25
0.86
2.67
3.10
2.47
Run
-0.72
0
0.62
-0.28
1.5
0.16
1.05
8.50
31.00
SbobetSớm
-0.95
0.25
0.83
0.94
2.5
0.92
2.22
3.07
2.73
Live
-0.62
0.5
0.52
-0.81
2.5
0.69
2.61
3.03
2.57
Run
-0.68
0
0.58
-0.23
1.5
0.13
1.06
6.90
105.00

Bên nào sẽ thắng?

Bohemians 1905
ChủHòaKhách
Hradec Kralove
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bohemians 1905So Sánh Sức MạnhHradec Kralove
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-10] Bohemians 1905
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30810123242341026.7%
153661825151320.0%
15546141719933.3%
6105610316.7%
[CZE First League-9] Hradec Kralove
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011712333140936.7%
15654171323840.0%
155281618171033.3%
6303116950.0%

Thành tích đối đầu

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
Hradec KraloveBohemians 1905
Bohemians 1905Hradec Kralove
Hradec KraloveBohemians 1905
Bohemians 1905Hradec Kralove
Hradec KraloveBohemians 1905
Bohemians 1905Hradec Kralove
Bohemians 1905Hradec Kralove
Hradec KraloveBohemians 1905
Hradec KraloveBohemians 1905
Hradec KraloveBohemians 1905
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D116-02-252 - 2
(2 - 2)
7 - 4-0.49-0.31-0.32H0.800.25-0.98TT
CZE D104-12-240 - 3
(0 - 2)
8 - 5-0.47-0.30-0.35B0.890.250.93BT
CZE D111-02-242 - 2
(1 - 0)
7 - 6-0.43-0.29-0.40H0.830.000.99HT
CZE D127-08-232 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.54-0.28-0.27T0.840.500.98TT
CZE D105-02-230 - 2
(0 - 2)
5 - 5-0.44-0.29-0.39T0.780.00-0.96TX
CZE D122-08-221 - 2
(1 - 2)
4 - 2-0.50-0.29-0.31B0.990.500.83BT
CZE D120-04-221 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.41-0.31-0.38H0.820.001.00HX
CZEC15-02-221 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.45-0.30-0.35H-0.980.250.86TX
CZE D124-07-211 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.37-0.31-0.43H-0.950.000.77HX
INT CF26-06-213 - 1
(3 - 1)
6 - 2-0.42-0.29-0.44B0.900.000.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
Slovan LiberecBohemians 1905
Bohemians 1905Slovan Liberec
Banik OstravaBohemians 1905
Bohemians 1905FC Viktoria Plzen
Bohemians 1905FC Viktoria Plzen
PardubiceBohemians 1905
Bohemians 1905Teplice
Mlada BoleslavBohemians 1905
Bohemians 1905Sigma Olomouc
Slavia PrahaBohemians 1905
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D111-05-251 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.54-0.28-0.30B0.860.50.96BX
CZE D104-05-254 - 1
(3 - 0)
4 - 10-0.40-0.30-0.42T0.9700.85TT
CZE D119-04-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.72-0.22-0.18B0.911.250.91TX
CZE D113-04-251 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.28-0.29-0.55B-0.99-0.50.81BT
CZEC10-04-251 - 3
(0 - 0)
4 - 4-0.26-0.29-0.57B0.83-0.750.99BT
CZE D105-04-252 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.33-0.31-0.48B0.98-0.250.84BX
CZE D129-03-251 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.46-0.31-0.35H0.970.250.85TX
CZE D115-03-251 - 2
(0 - 2)
12 - 2-0.49-0.29-0.35T0.810.25-0.99TT
CZE D109-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.48-0.30-0.33B0.830.250.99BX
CZE D102-03-252 - 0
(0 - 0)
13 - 4-0.85-0.17-0.11B0.761.751.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Hradec Kralove            
Chủ - Khách
MFK KarvinaHradec Kralove
Hradec KraloveMFK Karvina
TepliceHradec Kralove
Hradec KraloveSlovan Liberec
Synot SlovackoHradec Kralove
Slavia PrahaHradec Kralove
Hradec KraloveDynamo Ceske Budejovice
Sigma OlomoucHradec Kralove
Hradec KraloveBaumit Jablonec
Hradec KraloveMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D110-05-250 - 4
(0 - 3)
3 - 6-0.47-0.29-0.360.960.250.86T
CZE D103-05-251 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.51-0.29-0.310.950.50.87X
CZE D119-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.43-0.31-0.370.770-0.95X
CZE D113-04-250 - 2
(0 - 1)
11 - 3-0.45-0.32-0.350.990.250.83X
CZE D109-04-251 - 5
(0 - 3)
7 - 6-0.43-0.32-0.380.790-0.97T
CZE D105-04-252 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.83-0.19-0.100.971.750.85T
CZE D130-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.73-0.23-0.160.931.250.89X
CZE D116-03-251 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.47-0.32-0.340.890.250.93T
CZEC12-03-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.39-0.27-0.460.82-0.251.00H
CZE D109-03-251 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.55-0.30-0.270.820.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Bohemians 1905So sánh số liệuHradec Kralove
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Bohemians 1905
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem2XemXem17XemXem40.6%XemXem16XemXem50%XemXem15XemXem46.9%XemXem
16XemXem3XemXem2XemXem11XemXem18.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hradec Kralove
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem3XemXem14XemXem46.9%XemXem13XemXem40.6%XemXem19XemXem59.4%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Bohemians 1905
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem5XemXem13XemXem43.8%XemXem14XemXem43.8%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem4XemXem3XemXem9XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem10XemXem2XemXem4XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%233.3%Xem
Hradec Kralove
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem5XemXem11XemXem50%XemXem13XemXem40.6%XemXem12XemXem37.5%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem10XemXem4XemXem2XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bohemians 1905Thời gian ghi bànHradec Kralove
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    6
    9
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    20
    18
    Bàn thắng H1
    12
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bohemians 1905Chi tiết về HT/FTHradec Kralove
  • 6
    7
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    5
    H/T
    8
    6
    H/H
    4
    8
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    3
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
Bohemians 1905Số bàn thắng trong H1&H2Hradec Kralove
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    13
    9
    Hòa
    7
    7
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bohemians 1905
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Hradec Kralove
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Bohemians 1905
Hradec Kralove
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng36.7% [11]
  • [10] 33.3%Hòa23.3% [11]
  • [12] 40.0%Bại40.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng16.7% [5]
  • [6] 20.0%Hòa6.7% [2]
  • [6] 20.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Bohemians 1905 VS Hradec Kralove ngày 18-05-2025 - Thông tin đội hình