Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | jude terry | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sebastian nava | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
66 | Bryan Moyado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
46 | Decarlo guerra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
81 | charlie rosenthal | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Diaz christian | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Carter cabral | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Adrian Wibowo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | alexis moreno | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
94 | Charles Ondo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
45 | Blake Pope | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
90 | Reo Griffiths | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ![]() |
- | Lukas Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Malcolm johnston | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |