[FIN Kolmonen-] LTU |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 | 33.3% |
[FIN Kolmonen-] IFK Mariehamn II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 12 | 0 | 0.0% |
LTU |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
LTU |
Chủ - Khách |
---|
ToVe PoriLTU |
LTUJazz Pori |
Aifk TurkuLTU |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 26-04-25 | 3 - 4 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 15-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 11-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 15 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
IFK Mariehamn II |
Chủ - Khách |
---|
Peimari UnitedIFK Mariehamn II |
Kaarinan PojatIFK Mariehamn II |
MaPS MaskuIFK Mariehamn II |
Aifk TurkuIFK Mariehamn II |
MuSaIFK Mariehamn II |
SalPa IIIFK Mariehamn II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 21-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 14-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 11-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
LTU |
LTU |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |