Bên nào sẽ thắng?

Dnepr Mogilev (w)
ChủHòaKhách
Dinamo-BGUFK Minsk (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dnepr Mogilev (w)So Sánh Sức MạnhDinamo-BGUFK Minsk (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Women's League-4] Dnepr Mogilev (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
743015715457.1%
43108210175.0%
3120755433.3%
65101951683.3%
[BLR Women's League-1] Dinamo-BGUFK Minsk (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
761033119185.7%
330015093100.0%
431018110275.0%
660023118100.0%

Thành tích đối đầu

Dnepr Mogilev (w)            
Chủ - Khách
Dnepr Mogilev (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
Dnepr Mogilev (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
Dinamo-BGUFK Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dinamo-BGUFK Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dinamo-BGUFK Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
Dinamo-BGUFK Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
Dinamo-BGUFK Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BWPL17-10-240 - 9
(0 - 4)
- ---B---
BWPL22-07-241 - 6
(0 - 3)
0 - 8---B---
BWPL28-04-248 - 0
(5 - 0)
9 - 0---B---
BWPL10-11-236 - 0
(3 - 0)
8 - 0---B---
BWPL23-06-2312 - 0
(8 - 0)
9 - 0---B---
BWPL15-04-230 - 5
(0 - 2)
- ---B---
BWPL16-10-227 - 1
(3 - 0)
- ---B---
BWPL01-10-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
BWPL06-05-226 - 0
(1 - 0)
- ---B---
INT CF11-02-221 - 6
(0 - 3)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Dnepr Mogilev (w)            
Chủ - Khách
Dnepr Mogilev (W)ABFF U19 (W)
Lokomotiv Vitebsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Dyussh Polesgu (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Belshina (W)
FC Gomel (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Bobruichanka Bobruisk (W)
Dinamo Brest (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
Smorgon (W)Dnepr Mogilev (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BWPL24-04-252 - 0
(1 - 0)
2 - 1---T--
BWPL18-04-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
BWPL12-04-254 - 2
(2 - 2)
11 - 5---T--
BWPL21-03-252 - 4
(1 - 2)
0 - 7---T--
BWPL15-03-252 - 0
(0 - 0)
- ---T--
BWPL16-11-240 - 6
(0 - 2)
1 - 17---T--
BWPL10-11-249 - 0
(5 - 0)
- ---T--
BWPL02-11-240 - 3
(0 - 3)
- ---T--
BWPL17-10-240 - 9
(0 - 4)
- ---B--
BWPL12-10-240 - 12
(0 - 7)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Dinamo-BGUFK Minsk (w)            
Chủ - Khách
Belshina (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
Dinamo-BGUFK Minsk (W)Dinamo Brest (W)
FK Minsk (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
Dinamo-BGUFK Minsk (W)Naftan Novopolock(W)
FC Gomel (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
FK Minsk (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
FK Minsk (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
FK Minsk (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
Dinamo-BGUFK Minsk (W)Belarus (W) U19
Lokomotiv Vitebsk (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BWPL23-04-250 - 7
(0 - 4)
0 - 4-----
BWPL18-04-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-----
BWPL13-04-251 - 2
(0 - 1)
2 - 7-----
BWPL27-03-252 - 0
(1 - 0)
7 - 0-----
BWPL16-03-250 - 9
(0 - 3)
- -----
INT CF06-03-250 - 1
(0 - 0)
8 - 2-----
BWPL07-12-240 - 2
(0 - 0)
3 - 2-----
BWPL22-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-----
BWPL16-11-243 - 1
(1 - 0)
- -----
BWPL10-11-240 - 3
(0 - 0)
1 - 8-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Dnepr Mogilev (w)So sánh số liệuDinamo-BGUFK Minsk (w)
  • 43Tổng số ghi bàn31
  • 4.3Trung bình ghi bàn3.1
  • 14Tổng số mất bàn3
  • 1.4Trung bình mất bàn0.3
  • 80.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Dnepr Mogilev (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Dinamo-BGUFK Minsk (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Dnepr Mogilev (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Dinamo-BGUFK Minsk (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dnepr Mogilev (w)Thời gian ghi bànDinamo-BGUFK Minsk (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    1
    8
    Bàn thắng H1
    3
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dnepr Mogilev (w)Chi tiết về HT/FTDinamo-BGUFK Minsk (w)
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Dnepr Mogilev (w)Số bàn thắng trong H1&H2Dinamo-BGUFK Minsk (w)
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dnepr Mogilev (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BWPL07-05-2025KháchNaftan Novopolock(W)4 Ngày
BWPL14-05-2025ChủFK Minsk (W)11 Ngày
BWPL18-05-2025KháchDinamo Brest (W)15 Ngày
Dinamo-BGUFK Minsk (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BWPL07-05-2025ChủEnergetik-BGU Minsk (W)4 Ngày
BWPL14-05-2025KháchLokomotiv Vitebsk (W)11 Ngày
BWPL18-05-2025ChủABFF U19 (W)15 Ngày

Đội hình gần đây

Dinamo-BGUFK Minsk (w)
Đội hình (-)

Dữ liệu đang được cập nhật

Dự bị

Dữ liệu đang được cập nhật

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 57.1%Thắng85.7% [6]
  • [3] 42.9%Hòa14.3% [6]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [3] 42.9%Thắng42.9% [3]
  • [1] 14.3%Hòa14.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.14 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    4.71
  • TB mất điểm
    0.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    2.14
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    3.83
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+60.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [3] 60.00%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dnepr Mogilev (w) VS Dinamo-BGUFK Minsk (w) ngày 03-05-2025 - Thông tin đội hình