Bên nào sẽ thắng?

J.S. Kairouanaise
ChủHòaKhách
Jerba Midoun
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
J.S. KairouanaiseSo Sánh Sức MạnhJerba Midoun
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 4T 2H 0B
    0T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 2-1] J.S. Kairouanaise
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22128222844154.5%
1173115624363.6%
115517220245.5%
623143933.3%
[TUN Professional League 2-12] Jerba Midoun
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2257101018221222.7%
1144357161236.4%
111375116109.1%
623132933.3%

Thành tích đối đầu

J.S. Kairouanaise            
Chủ - Khách
Jerba MidounJ.S. Kairouanaise
Jerba MidounJ.S. Kairouanaise
J.S. KairouanaiseJerba Midoun
Jerba MidounJ.S. Kairouanaise
Jerba MidounJ.S. Kairouanaise
J.S. KairouanaiseJerba Midoun
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
T C19-01-250 - 2
(0 - 0)
- ---T---
TTLd15-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 7---H---
TTLd05-03-231 - 0
(0 - 0)
- ---T---
TTLd22-10-221 - 1
(0 - 1)
- ---H---
TTLd13-02-220 - 1
(0 - 0)
6 - 2---T---
TTLd13-11-211 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

J.S. Kairouanaise            
Chủ - Khách
BS BouhajlaJ.S. Kairouanaise
J.S. KairouanaiseSfax Railways
J.S. KairouanaiseSfax Railways
ChebbaJ.S. Kairouanaise
J.S. KairouanaiseCO Sidi Bouzid
AS KasserineJ.S. Kairouanaise
Stade GabesienJ.S. Kairouanaise
J.S. KairouanaiseProgres Sakiet Eddaier
RedeyefJ.S. Kairouanaise
Badr El AinJ.S. Kairouanaise
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd19-04-251 - 2
(0 - 0)
- ---T--
TTLd12-04-251 - 1
(0 - 1)
- ---H--
T C05-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7---H--
TTLd15-03-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
TTLd09-03-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
TTLd01-03-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
TTLd23-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6---H--
TTLd15-02-253 - 1
(1 - 0)
- ---T--
TTLd08-02-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
T C01-02-252 - 5
(1 - 2)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Jerba Midoun            
Chủ - Khách
Jerba MidounAS Kasserine
AS DjelmaJerba Midoun
Jerba MidounRedeyef
Jerba MidounBS Bouhajla
Espoir RogbaJerba Midoun
Jerba MidounAS Agareb
Oceano KerkennahJerba Midoun
Jerba MidounStade Gabesien
Jerba MidounJ.S. Kairouanaise
Jerba MidounSfax Railways
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd20-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-----
TTLd12-04-251 - 0
(0 - 0)
- -----
TTLd15-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 1-----
TTLd08-03-250 - 0
(0 - 0)
- -----
TTLd01-03-251 - 1
(0 - 0)
- -----
TTLd22-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 1-----
TTLd15-02-251 - 1
(1 - 0)
3 - 6-----
TTLd08-02-250 - 1
(0 - 1)
- -----
T C19-01-250 - 2
(0 - 0)
- ---T--
TTLd05-01-250 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.41-0.41-0.32-0.950.250.65T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

J.S. KairouanaiseSo sánh số liệuJerba Midoun
  • 13Tổng số ghi bàn4
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.4
  • 6Tổng số mất bàn8
  • 0.6Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

J.S. Kairouanaise
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
40220.0%Xem125.0%375.0%Xem
Jerba Midoun
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
J.S. Kairouanaise
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
411225.0%Xem125.0%250.0%Xem
Jerba Midoun
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

J.S. KairouanaiseThời gian ghi bànJerba Midoun
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    21
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
J.S. KairouanaiseChi tiết về HT/FTJerba Midoun
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    21
    21
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
J.S. KairouanaiseSố bàn thắng trong H1&H2Jerba Midoun
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    21
    21
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
J.S. Kairouanaise
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Jerba Midoun
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 54.5%Thắng22.7% [5]
  • [8] 36.4%Hòa31.8% [5]
  • [2] 9.1%Bại45.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng4.5% [1]
  • [3] 13.6%Hòa13.6% [3]
  • [1] 4.5%Bại31.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.23
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 45.45%Hòa44.44% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

J.S. Kairouanaise VS Jerba Midoun ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình