[FIN Ykkonen-9] HPS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 9 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 10 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | % |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | 6 | 16.7% |
[FIN Ykkonen-5] MuSa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 | 5 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | % |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 | 2 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 11 | 12 | 66.7% |
HPS |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
HPS |
Chủ - Khách |
---|
HPSKaPa |
EsPaHPS |
HPSMPS Atletico Malmi |
LPS HelsinkiHPS |
HPSValtti |
PPJ/LauttasaariHPS |
Toolon TaistoHPS |
PonnistusHPS |
FC FinnkurdHPS |
HPSHIFK Football B team |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 15-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 16 | -0.08 | -0.13 | -0.93 | B | 0.91 | -2.5 | 0.79 | B | H |
Finland K | 15-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 04-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 13-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 06-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 29-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 16-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 09-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 02-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 26-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MuSa |
Chủ - Khách |
---|
MuSaIlves Tampere II |
MuSaNarpes Kraft |
TPV TampereMuSa |
Aifk TurkuMuSa |
MuSaPeimari United |
MuSaVG 62 |
Kaarinan PojatMuSa |
MuSaMaPS Masku |
GrIFK KauniainenMuSa |
MuSaAifk Turku |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 16-04-25 | 3 - 5 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-03-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-03-25 | 4 - 2 (3 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 20-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 14-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 30-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 14-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 27-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 16-06-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HPS |
HPS |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 03-05-2025 | Khách | Atlantis II | 7 Ngày |
FIN D3 A | 10-05-2025 | Chủ | Ilves Tampere II | 14 Ngày |
FIN D3 A | 17-05-2025 | Khách | P-Iirot | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 03-05-2025 | Chủ | TPV Tampere | 7 Ngày |
FIN D3 A | 16-05-2025 | Chủ | PPJ Akatemia | 20 Ngày |
FIN D3 A | 24-05-2025 | Khách | Atlantis II | 28 Ngày |