Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Daniel Camacho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
10 | Raúl Castro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | ![]() ![]() |
6 | Diago·Gimenez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 | ![]() ![]() |
26 | Joaquín Lencinas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
9 | Tommy Tobar | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | ![]() |
- | Denilson Valda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |
29 | Kevin Aladesanmi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Marcos Salazar | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Kevin Romay | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.1 | |
- | Pablo Meza | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.8 | ![]() |
- | Lucas Galarza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
- | Paulo Henrique | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Miguel Quiroga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |