So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
2.25
0.83
0.87
4
0.89
1.15
6.80
9.40
Live
0.92
2.5
0.78
0.88
4.25
0.82
1.10
7.00
9.60
Run
-0.51
0.25
0.21
-0.43
5.5
0.13
1.01
9.60
15.50
BET365Sớm
1.00
2.25
0.80
0.83
4
0.98
1.20
6.00
9.00
Live
0.92
2.5
0.87
0.97
4.25
0.82
1.14
7.50
13.00
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.31
5.5
0.21
1.01
26.00
34.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.50
0.25
0.20
-0.37
5.5
0.17
-
-
-
188betSớm
0.94
2.25
0.84
0.88
4
0.90
1.15
6.80
9.40
Live
0.94
2.5
0.78
0.89
4.25
0.83
1.10
7.00
9.60
Run
-0.45
0.25
0.17
-0.38
5.5
0.10
1.01
9.60
15.50
SbobetSớm
0.91
2
0.85
0.96
3.75
0.80
1.18
5.60
7.50
Live
0.78
2.25
0.98
0.59
3.75
-0.83
1.12
6.60
8.80
Run
-0.50
0.25
0.20
-0.37
5.5
0.17
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Grotta (w)
ChủHòaKhách
Afturelding (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Grotta (w)So Sánh Sức MạnhAfturelding (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-4] Grotta (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8503231415462.5%
540116412180.0%
31027103633.3%
63031412950.0%
[ICE Women's Division 1-10] Afturelding (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
810732631012.5%
40042160100.0%
41031103825.0%
6105318316.7%

Thành tích đối đầu

Grotta (w)            
Chủ - Khách
Afturelding (W)Grotta (W)
Afturelding (W)Grotta (W)
Grotta (W)Afturelding (W)
Grotta (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Grotta (W)
Grotta (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Grotta (W)
Grotta (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Grotta (W)
Afturelding (W)Grotta (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC14-03-250 - 6
(0 - 3)
- ---T---
ICE LD119-07-241 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.49-0.27-0.39H0.870.250.83TX
ICE LD113-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.26-0.23-0.64H0.80-1.000.96BX
ICE WLC21-03-240 - 4
(0 - 2)
1 - 2-0.47-0.25-0.43B0.750.000.95BH
ICE LD120-07-233 - 1
(0 - 1)
3 - 12-0.42-0.26-0.44B0.930.000.83BT
ICE LD113-05-235 - 2
(2 - 2)
6 - 3---T---
ICE LD112-08-214 - 2
(3 - 1)
4 - 4---B---
ICE LD106-06-211 - 3
(0 - 2)
10 - 4-0.26-0.23-0.63B-0.99-0.750.81BT
ICE WC16-05-211 - 1
(0 - 1)
- ---H---
ICE FBC W25-01-200 - 2
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Grotta (w)            
Chủ - Khách
Grotta (W)Haukar (W)
Grotta (W)IA Akranes (W)
Njardvik Grindavik (W)Grotta (W)
Grotta (W)Fylkir (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Grotta (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Grotta (W)
IH Hafnarfjordur (W)Grotta (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
KR Reykjavik (W)Grotta (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD105-06-255 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.78-0.20-0.18T0.771.50.93TT
ICE LD128-05-252 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.51-0.27-0.34T0.960.50.80TX
ICE LD122-05-253 - 2
(0 - 2)
- ---B--
ICE LD117-05-253 - 0
(2 - 0)
12 - 2-0.40-0.27-0.48T0.79-0.250.91TX
ICE LD108-05-255 - 1
(0 - 0)
- ---B--
ICE LD103-05-251 - 2
(0 - 2)
5 - 4---B--
ICE WC27-04-254 - 0
(3 - 0)
- ---B--
ICE WC17-04-251 - 9
(1 - 2)
0 - 4---T--
ICE WLC11-04-253 - 2
(1 - 2)
4 - 3---B--
ICE WLC21-03-252 - 3
(1 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Afturelding (w)            
Chủ - Khách
Fylkir (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Keflavik (W)
IA Akranes (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)KR Reykjavik (W)
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
Afturelding (W)Grotta (W)
IA Akranes (W)Afturelding (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD105-06-250 - 1
(0 - 1)
7 - 10-----
ICE LD126-05-250 - 8
(0 - 5)
2 - 3-----
ICE LD122-05-253 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.79-0.20-0.160.761.50.94X
ICE LD116-05-251 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.22-0.23-0.680.98-10.84X
ICE LD108-05-252 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.72-0.22-0.190.861.250.90X
ICE LD103-05-251 - 3
(0 - 2)
- -----
ICE WC19-04-252 - 0
(0 - 0)
11 - 1-----
ICE WLC03-04-251 - 4
(1 - 1)
2 - 9-----
ICE WLC14-03-250 - 6
(0 - 3)
- ---T--
ICE WLC08-03-254 - 1
(2 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%

Grotta (w)So sánh số liệuAfturelding (w)
  • 28Tổng số ghi bàn5
  • 2.8Trung bình ghi bàn0.5
  • 22Tổng số mất bàn34
  • 2.2Trung bình mất bàn3.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Grotta (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3300100.0%Xem133.3%266.7%Xem
Afturelding (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
30120.0%Xem00.0%3100.0%Xem
Grotta (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Afturelding (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Grotta (w)Thời gian ghi bànAfturelding (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Grotta (w)Chi tiết về HT/FTAfturelding (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Grotta (w)Số bàn thắng trong H1&H2Afturelding (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grotta (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD125-06-2025KháchKeflavik (W)6 Ngày
ICE LD104-07-2025KháchHK Kopavogur (W)15 Ngày
ICE LD118-07-2025ChủIBV Vestmannaeyjar (W)29 Ngày
Afturelding (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD125-06-2025ChủHaukar (W)6 Ngày
ICE LD104-07-2025KháchKR Reykjavik (W)15 Ngày
ICE LD118-07-2025ChủIA Akranes (W)29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 62.5%Thắng12.5% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [3] 37.5%Bại87.5% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 50.0%Thắng12.5% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 12.5%Bại37.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.88 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    3.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    2.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 75.00% [6]

Grotta (w) VS Afturelding (w) ngày 20-06-2025 - Thông tin đội hình