O.Higgins
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Joaquín Edgardo Muñoz Riffo-00000000
31Omar·CarabaliThủ môn00000006.84
6Luis PavezHậu vệ20000007.59
-N. GarridoHậu vệ00000007.24
-E. CalderónTiền đạo50000006.29
8Joaquín MontecinosTiền đạo20020006.37
Thẻ vàng
17Moisés GonzálezHậu vệ00000007.01
22A. RobledoHậu vệ10000006.72
-G. Pinto-10010006.68
11Juan LeivaTiền vệ30110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Bryan RabelloTiền vệ30010006.45
-R. Godoy-10050006.85
20Felipe Andrés Ogaz MuñozTiền vệ00000000
-C. Morales-00000007.28
-F. Faúndez-00000000
1Jorge Luis DeschampsThủ môn00000000
9Arnaldo CastilloTiền đạo00000006.52
19Leandro BenegasTiền đạo00000000
Union Espanola
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Ignacio JeraldinoTiền đạo10000006.13
Thẻ vàng
7Fernando·OvelarTiền đạo00010006.27
-Kevin Alexander Contreras ArayaHậu vệ00000000
1Martin ParraThủ môn00000006.77
16Simón RamírezHậu vệ00000005.98
Thẻ vàng
25Franco TorgnascioliThủ môn00000000
14Ignacio NuñezTiền vệ00000006.44
-Leonardo NaranjoTiền vệ11020006.1
6B. JáureguiTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
15Rodrigo Ignacio Vasquez NavarreteTiền vệ00000006.43
8Bryan CarvalloTiền vệ00000000
-M. Celis-00000006.46
3Valentin VidalHậu vệ00000007.35
13Sebastian PereiraHậu vệ00000005.94
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
18Felipe EspinozaHậu vệ00000007.11
5Agustín NadruzTiền vệ00000005.91
22Pablo AránguizTiền đạo20000006.23
Thẻ vàng
10Ariel UribeTiền đạo30000106.15

O.Higgins vs Union Espanola ngày 15-06-2025 - Thống kê cầu thủ