Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Gary Madine | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nathan Sheron | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Emmanuel Dieseruvwe | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
19 | Reyes Demar Uriah·Cleary | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Tyrell Sellars-Fleming | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Frank Nouble | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Charlie Colkett | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Jamie bramwell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
11 | Ben Worman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Kenton Richardson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | tyrelle newton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | jovan malcolm | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
15 | Liam Humbles | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Branden·Horton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Luke Hannant | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Joe·Grayson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tim Akinola | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Tiernan Brooks | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |