Bên nào sẽ thắng?

El Sekka El Hadid
ChủHòaKhách
Asyut Petroleum
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
El Sekka El HadidSo Sánh Sức MạnhAsyut Petroleum
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Phong Độ40%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-6] El Sekka El Hadid
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3212128352848637.5%
165651616211131.3%
16763191227543.8%
622277833.3%
[EGY Division 2-12] Asyut Petroleum
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33913113137401227.3%
17674211825835.3%
163671019151718.8%
612347516.7%

Thành tích đối đầu

El Sekka El Hadid            
Chủ - Khách
Asyut PetroleumEl Sekka El Hadid
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D229-01-240 - 1
(0 - 1)
- -0.35-0.37-0.40T-0.950.000.77TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

El Sekka El Hadid            
Chủ - Khách
El Sekka El HadidSporting Alexandria
El DaklyehEl Sekka El Hadid
El Sekka El HadidOlympic El Qanal
Tersana SCEl Sekka El Hadid
El Sekka El HadidKahraba Ismailia
El Sekka El HadidProxy SC
Abo Qair SemadsEl Sekka El Hadid
El Sekka El HadidRaviena
TantaEl Sekka El Hadid
El Sekka El HadidWadi Degla SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D225-04-252 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.59-0.32-0.22T0.940.750.88TT
EGY D220-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.27-0.35-0.50B0.74-0.5-0.98BX
EGY D214-04-252 - 1
(2 - 0)
1 - 15-0.43-0.34-0.35T-0.970.250.73TT
EGY D209-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.40-0.35-0.40H0.8500.85HX
EGY D203-04-251 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.48-0.35-0.29B0.810.25-0.99BT
EGY D226-03-252 - 2
(2 - 1)
4 - 8-0.57-0.30-0.25H0.760.51.00TT
EGY D222-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.51-0.34-0.27H0.960.50.80TX
EGY D216-03-252 - 2
(0 - 0)
0 - 2-0.49-0.36-0.27H-0.970.50.79TT
EGY D211-03-251 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.30-0.47-0.38T-0.8600.68TT
EGY D220-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.30-0.41-0.44H0.78-0.250.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Asyut Petroleum            
Chủ - Khách
RavienaAsyut Petroleum
Asyut PetroleumTanta
Wadi Degla SCAsyut Petroleum
Asyut PetroleumRaya Ghazl SC
El MansouraAsyut Petroleum
Asyut PetroleumAswan
DayrotAsyut Petroleum
Asyut PetroleumSuez Montakhab
El Mokawloon El ArabAsyut Petroleum
Proxy SCAsyut Petroleum
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D226-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-----
EGY D221-04-252 - 1
(0 - 1)
2 - 3-----
EGY D215-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 0-0.78-0.24-0.110.831.250.99X
EGY D209-04-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.41-0.43-0.30-0.980.250.68T
EGY D205-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 12-----
EGY D226-03-251 - 2
(0 - 1)
- -0.43-0.35-0.33-0.990.250.75T
EGY D222-03-250 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.34-0.390.8700.89H
EGY D216-03-250 - 1
(0 - 1)
16 - 5-0.54-0.34-0.240.860.50.96X
EGY D212-03-251 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.57-0.32-0.230.760.51.00X
EGY D216-02-252 - 2
(2 - 1)
6 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

El Sekka El HadidSo sánh số liệuAsyut Petroleum
  • 12Tổng số ghi bàn8
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

El Sekka El Hadid
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem2XemXem6XemXem60%XemXem13XemXem65%XemXem7XemXem35%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Asyut Petroleum
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
El Sekka El Hadid
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem5XemXem7XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Asyut Petroleum
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem4XemXem7XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

El Sekka El HadidThời gian ghi bànAsyut Petroleum
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 31
    32
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
El Sekka El HadidChi tiết về HT/FTAsyut Petroleum
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    31
    32
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
El Sekka El HadidSố bàn thắng trong H1&H2Asyut Petroleum
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    31
    32
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
El Sekka El Hadid
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Asyut Petroleum
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 37.5%Thắng27.3% [9]
  • [12] 37.5%Hòa39.4% [9]
  • [8] 25.0%Bại33.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 15.6%Thắng9.1% [3]
  • [6] 18.8%Hòa18.2% [6]
  • [5] 15.6%Bại21.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

El Sekka El Hadid VS Asyut Petroleum ngày 04-05-2025 - Thông tin đội hình