So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0
0.99
0.88
2.5
0.88
2.34
3.40
2.63
Live
0.92
0
0.92
0.97
2.75
0.85
2.32
3.55
2.60
Run
0.89
0
0.95
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
0.93
2.75
0.93
2.25
3.50
2.63
Live
0.83
0
-0.97
0.98
2.75
0.88
2.30
3.50
2.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.99
0.25
0.75
0.82
2.25
0.92
2.23
3.10
2.92
Live
0.80
0
-0.96
0.73
2.5
-0.92
2.28
3.40
2.59
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.78
0
1.00
0.89
2.5
0.89
2.34
3.40
2.63
Live
0.86
0
1.00
0.98
2.75
0.86
2.32
3.55
2.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.84
0
1.00
0.88
2.5
0.94
2.39
3.13
2.60
Live
0.64
-0.25
-0.80
0.77
2.5
-0.95
2.42
3.18
2.53
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

VSG Altglienicke
ChủHòaKhách
Chemnitzer
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VSG AltglienickeSo Sánh Sức MạnhChemnitzer
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-10] VSG Altglienicke
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311110103934431035.5%
16844221628750.0%
153661718151020.0%
64021291266.7%
[GER Regionalliga-7] Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3112118342147738.7%
156451812221340.0%
1667316925337.5%
614165716.7%

Thành tích đối đầu

VSG Altglienicke            
Chủ - Khách
ChemnitzerVSG Altglienicke
ChemnitzerVSG Altglienicke
VSG AltglienickeChemnitzer
ChemnitzerVSG Altglienicke
ChemnitzerVSG Altglienicke
VSG AltglienickeChemnitzer
VSG AltglienickeChemnitzer
ChemnitzerVSG Altglienicke
ChemnitzerVSG Altglienicke
VSG AltglienickeChemnitzer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg01-11-241 - 0
(1 - 0)
- -0.35-0.30-0.47B0.91-0.250.91BX
GER Reg13-04-241 - 3
(1 - 3)
1 - 5-0.36-0.29-0.48T0.95-0.250.87TT
GER Reg21-11-232 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.63-0.25-0.25T0.800.750.96TH
INT CF21-07-231 - 2
(0 - 2)
3 - 5-0.36-0.27-0.49T0.90-0.250.86TH
GER Reg17-03-230 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.36-0.30-0.46T0.83-0.250.99TX
GER Reg07-10-223 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.52-0.28-0.30H0.910.500.93TT
GER Reg16-03-224 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.40-0.29-0.44T1.000.000.82TT
GER Reg21-08-210 - 2
(0 - 1)
- -0.39-0.29-0.44T-0.980.000.80TX
GER Reg09-03-194 - 4
(1 - 1)
5 - 5-0.79-0.20-0.14H0.88-0.670.98TT
GER Reg12-09-181 - 2
(1 - 2)
5 - 2-0.25-0.25-0.62B0.99-0.750.85BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

VSG Altglienicke            
Chủ - Khách
Greifswalder FCVSG Altglienicke
VSG AltglienickeHertha Zehlendorf
VSG AltglienickeZwickau
Berliner FC DynamoVSG Altglienicke
VSG AltglienickeBSG Chemie Leipzig
Hertha BSC Berlin YouthVSG Altglienicke
ZFC MeuselwitzVSG Altglienicke
VSG AltglienickeEilenburg
VSG AltglienickeSV Babelsberg 03
VSG AltglienickeFSV luckenwalde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg17-04-252 - 1
(0 - 1)
- -0.52-0.29-0.31B0.910.50.85BT
GER Reg13-04-252 - 0
(2 - 0)
- -0.58-0.27-0.26T0.910.750.91TX
GER Reg09-04-253 - 1
(0 - 0)
- ---T--
GER Reg05-04-253 - 0
(2 - 0)
- -0.47-0.29-0.36B0.910.250.85BT
GER Reg30-03-252 - 1
(0 - 1)
- -0.57-0.29-0.26T0.970.750.85TT
GER Reg25-03-252 - 4
(1 - 2)
- ---T--
GER Reg16-03-251 - 0
(1 - 0)
- -0.32-0.29-0.51B0.86-0.50.96BX
GER Reg12-03-253 - 1
(1 - 1)
- -0.63-0.26-0.23T0.780.750.98TT
GER Reg07-03-251 - 1
(0 - 0)
- -0.46-0.29-0.35H0.940.250.88TX
GER Reg04-03-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Chemnitzer            
Chủ - Khách
VFC PlauenChemnitzer
ChemnitzerHertha BSC Berlin Youth
ChemnitzerFSV luckenwalde
ChemnitzerGreifswalder FC
Hertha ZehlendorfChemnitzer
SV Babelsberg 03Chemnitzer
ChemnitzerBerliner FC Dynamo
BSG Chemie LeipzigChemnitzer
ChemnitzerZFC Meuselwitz
ChemnitzerCarl Zeiss Jena
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg12-04-251 - 1
(0 - 0)
- -0.14-0.22-0.750.97-1.250.85X
GER Reg09-04-251 - 1
(0 - 0)
- -----
GER Reg06-04-252 - 0
(1 - 0)
- -0.54-0.31-0.270.850.50.91X
GER Reg29-03-252 - 2
(1 - 1)
- -0.45-0.31-0.361.000.250.82T
GER Reg16-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.27-0.29-0.56-0.98-0.50.80X
GER Reg11-03-250 - 0
(0 - 0)
- -0.47-0.30-0.350.900.250.86X
GER Reg08-03-252 - 1
(2 - 0)
- -0.40-0.34-0.390.8500.91T
GER Reg02-03-252 - 2
(1 - 0)
- -0.33-0.32-0.450.87-0.250.95T
GER Reg23-02-254 - 0
(2 - 0)
- -0.53-0.30-0.270.870.50.97T
GER Reg08-02-251 - 2
(1 - 1)
- -0.41-0.31-0.400.8900.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

VSG AltglienickeSo sánh số liệuChemnitzer
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

VSG Altglienicke
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem9XemXem1XemXem17XemXem33.3%XemXem10XemXem37%XemXem15XemXem55.6%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem3XemXem1XemXem10XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem2XemXem12XemXem46.2%XemXem6XemXem23.1%XemXem20XemXem76.9%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem12XemXem85.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
VSG Altglienicke
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem4XemXem15XemXem32.1%XemXem10XemXem35.7%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem2XemXem2XemXem10XemXem14.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%00.0%Xem
Chemnitzer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem9XemXem7XemXem40.7%XemXem6XemXem21.4%XemXem16XemXem57.1%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
15XemXem6XemXem5XemXem4XemXem40%XemXem1XemXem6.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VSG AltglienickeThời gian ghi bànChemnitzer
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 25
    27
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    6
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VSG AltglienickeChi tiết về HT/FTChemnitzer
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    22
    23
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
VSG AltglienickeSố bàn thắng trong H1&H2Chemnitzer
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    23
    23
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
VSG Altglienicke
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg04-05-2025KháchVFC Plauen7 Ngày
GER Reg11-05-2025ChủRot-Weiss Erfurt14 Ngày
GER Reg18-05-2025KháchFSV luckenwalde21 Ngày
Chemnitzer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg04-05-2025ChủFC Lokomotive Leipzig7 Ngày
GER Reg11-05-2025KháchEilenburg14 Ngày
GER Reg18-05-2025ChủBFC Viktoria 188921 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 35.5%Thắng38.7% [12]
  • [10] 32.3%Hòa35.5% [12]
  • [10] 32.3%Bại25.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [8] 25.8%Thắng19.4% [6]
  • [4] 12.9%Hòa22.6% [7]
  • [4] 12.9%Bại9.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

VSG Altglienicke VS Chemnitzer ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình