Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Quentin Gaillard | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
26 | Robin Busset | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
24 | Malik Sawadogo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
4 | Ivann·Strohbach | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Joël Kiassumbua | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Roland Ndongo Etienne | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | luan abazi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Tim Staubli | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.6 | ![]() |
12 | Ayo Akinola | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.5 | |
- | Abdullah Laidani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
20 | Kastrijot Ndau | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
7 | Behar·Neziri | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
8 | Mergim Brahimi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
3 | ramon guzzo | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | ![]() ![]() |
4 | David·Jacovic | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
24 | Felipe Borges | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |