So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.5
0.99
0.95
2.5
0.81
3.15
3.35
1.99
Live
0.99
-0.5
0.85
0.97
2.5
0.85
3.65
3.50
1.85
Run
-0.85
0
0.69
-0.31
5.5
0.13
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
1.00
3
0.80
3.40
3.60
1.83
Live
0.80
-0.75
1.00
0.95
2.5
0.85
4.10
3.40
1.72
Run
-0.80
0
0.62
-0.18
5.5
0.11
101.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.83
-0.5
0.93
0.74
2.25
-0.98
3.60
3.30
1.86
Live
-0.93
-0.5
0.74
0.72
2.25
-0.93
3.95
3.45
1.74
Run
-0.98
0
0.78
-0.31
5.5
0.13
92.00
7.70
1.02
188betSớm
0.78
-0.5
1.00
0.96
2.5
0.82
3.15
3.35
1.99
Live
1.00
-0.5
0.86
0.98
2.5
0.86
3.65
3.50
1.85
Run
-0.84
0
0.70
-0.30
5.5
0.14
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.89
-0.5
0.95
-0.98
2.5
0.80
3.47
3.12
1.95
Live
0.95
-0.5
0.89
-0.98
2.5
0.80
3.66
3.17
1.87
Run
1.00
0
0.84
-0.29
5.5
0.15
38.00
9.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Metta/LU Riga
ChủHòaKhách
FK Liepaja
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metta/LU RigaSo Sánh Sức MạnhFK Liepaja
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-7] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10325112011730.0%
5212677740.0%
51135134520.0%
622266833.3%
[LAT Higher League-6] FK Liepaja
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10424202114640.0%
632113811550.0%
41037133725.0%
6114818416.7%

Thành tích đối đầu

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
FK LiepajaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Liepaja
FK LiepajaMetta/LU Riga
FK LiepajaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Liepaja
Metta/LU RigaFK Liepaja
Metta/LU RigaFK Liepaja
Metta/LU RigaFK Liepaja
FK LiepajaMetta/LU Riga
FK LiepajaMetta/LU Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D107-03-254 - 0
(3 - 0)
1 - 3-0.60-0.26-0.26B0.850.750.91BT
LAT D115-09-241 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.27-0.28-0.55B-0.97-0.500.81BT
LAT D125-06-241 - 5
(1 - 0)
5 - 3-0.55-0.29-0.28T0.820.501.00TT
LAT D106-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 3-0.55-0.30-0.27T0.830.500.99TT
LAT D116-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.32-0.29-0.51T0.80-0.500.96TX
LAT D102-09-231 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.27-0.27-0.57H0.87-0.750.95BX
LAT D126-07-231 - 1
(0 - 1)
2 - 0-0.35-0.27-0.50H0.80-0.50-0.98BX
LAT Cup16-07-232 - 2
(1 - 2)
5 - 6-0.37-0.28-0.47H0.89-0.250.93BT
LAT D125-06-233 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.56-0.27-0.29B1.000.750.82BT
LAT D103-05-231 - 1
(0 - 1)
11 - 0-0.68-0.25-0.22H0.851.000.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
GrobinaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaTukums-2000
Super NovaMetta/LU Riga
FK LiepajaMetta/LU Riga
TransINVEST VilniusMetta/LU Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D125-04-252 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.52-0.28-0.32B0.920.50.90BX
LAT D118-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.44-0.30-0.38H-0.950.250.77TX
LAT D113-04-250 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.27-0.28-0.57B0.85-0.750.97BX
LAT D108-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.94-0.11-0.06H0.972.750.79TX
LAT D104-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.06-0.12-0.92T0.85-2.50.97BX
LAT D130-03-252 - 4
(2 - 2)
2 - 1-0.51-0.29-0.32T0.970.50.85TT
LAT D116-03-253 - 2
(1 - 2)
4 - 5-0.41-0.28-0.43T0.9800.86TT
LAT D112-03-254 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.47-0.30-0.36B0.960.250.86BT
LAT D107-03-254 - 0
(3 - 0)
1 - 3-0.60-0.26-0.26B0.850.750.91BT
INT CF28-02-250 - 5
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

FK Liepaja            
Chủ - Khách
FK LiepajaSuper Nova
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaJelgava
FK Auda RigaFK Liepaja
FK LiepajaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
FK LiepajaGrobina
FK LiepajaTukums-2000
FK LiepajaMetta/LU Riga
PFC OleksandriaFK Liepaja
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D125-04-252 - 2
(2 - 0)
3 - 11-0.54-0.29-0.290.860.50.96T
LAT D119-04-254 - 2
(1 - 0)
3 - 8-0.37-0.29-0.460.88-0.250.94T
LAT D114-04-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.68-0.24-0.200.8510.97X
LAT D109-04-253 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.56-0.29-0.271.000.750.82T
LAT D103-04-252 - 5
(2 - 3)
3 - 3-0.20-0.24-0.69-0.98-10.80T
LAT D129-03-254 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.80-0.20-0.120.871.50.95T
LAT D116-03-254 - 1
(3 - 1)
7 - 3-0.68-0.24-0.190.8510.99T
LAT D112-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.73-0.22-0.170.891.250.93X
LAT D107-03-254 - 0
(3 - 0)
1 - 3-0.60-0.26-0.26B0.850.750.91BT
INT CF08-02-252 - 3
(2 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Metta/LU RigaSo sánh số liệuFK Liepaja
  • 14Tổng số ghi bàn19
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 16Tổng số mất bàn21
  • 1.6Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
FK Liepaja
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
60150.0%Xem583.3%116.7%Xem
Metta/LU Riga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FK Liepaja
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metta/LU RigaThời gian ghi bànFK Liepaja
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    3
    12
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metta/LU RigaChi tiết về HT/FTFK Liepaja
  • 0
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Metta/LU RigaSố bàn thắng trong H1&H2FK Liepaja
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D106-05-2025ChủSuper Nova4 Ngày
LAT D111-05-2025KháchTukums-20009 Ngày
LAT D115-05-2025ChủGrobina13 Ngày
FK Liepaja
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D106-05-2025KháchTukums-20004 Ngày
LAT D110-05-2025KháchGrobina8 Ngày
LAT D114-05-2025ChủFK Rigas Futbola skola12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 30.0%Thắng40.0% [4]
  • [2] 20.0%Hòa20.0% [4]
  • [5] 50.0%Bại40.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 20.0%Thắng10.0% [1]
  • [1] 10.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 20.0%Bại30.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Metta/LU Riga VS FK Liepaja ngày 02-05-2025 - Thông tin đội hình