Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | juan moreno | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Clay Dimick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | omar ciss | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Christian Chaney | Tiền đạo | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ![]() |
28 | Matt levy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jon Bakero | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
80 | Christopher Jamie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Souaibou Marou | Tiền đạo | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ![]() |
13 | Anton Sorenson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Javen Romero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | sivert haugli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | stuart ritchie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Angelo Kelly-Rosales | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | giovanni calixtro | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | stavros zarokostas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
4 | Jordan Skelton | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
1 | Sean Lewis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |