Debreceni VSC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Maurides Roque JuniorTiền đạo30010016.35
77Márk SzécsiTiền đạo00000006.07
Thẻ vàng
22Botond VajdaTiền vệ00010005.51
20Amos YougaTiền vệ20100007.31
Bàn thắng
8Tamás SzűcsTiền vệ00000005.59
Thẻ vàng
33Kristiyan MalinovTiền vệ00000005.4
13Soma SzuhodovszkiTiền vệ10010006.16
30Aranđel StojkovićHậu vệ00000000
86Donat PalfiThủ môn00000000
21Dominik KocsisTiền đạo00010005.98
11János FerencziHậu vệ20011006.75
10Balazs DzsudzsakTiền vệ00001005.75
Thẻ vàng
15Henrik CastegrenHậu vệ00000000
17Donat BaranyTiền đạo00000000
26Ádám LangHậu vệ00000006.26
27Gergő KocsisHậu vệ00000006.01
28Maximilian HofmannHậu vệ10000005.57
Thẻ vàng
99Brandon DominguesTiền vệ10000005.72
0Shuichi GondaThủ môn00000006.51
Puskas Akademia FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Jakub PlšekTiền vệ00000006.41
16Urho NissiläTiền vệ00000006.19
7Joel FameyehTiền đạo00021007.12
24Tamás MarkekThủ môn00000000
77Kevin·MondovicsTiền đạo10100006.19
Bàn thắngThẻ vàng
17Patrizio StronatiHậu vệ00010006.88
20Mikael SoisaloTiền đạo10021107.46
25Zsolt NagyHậu vệ10100006.73
Bàn thắng
23Quentin MaceirasHậu vệ00000006.63
10Jonathan LeviTiền đạo30200018.72
Bàn thắngThẻ đỏ
21Georgiy HarutyunyanHậu vệ10000006.55
14Wojciech GollaHậu vệ00000006.97
6Laros DuarteTiền vệ00000006.09
Thẻ vàng
9Lamin ColleyTiền đạo30000006.33
Thẻ vàng
91Pecsi ArminThủ môn00000005.88

Puskas Akademia FC vs Debreceni VSC ngày 10-05-2025 - Thống kê cầu thủ