Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | mohamed tarak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
6 | mohamed rimon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | mohammad nayeem | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | mohammed hossain | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | md nahian | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | I. Ojukwu | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Mohammed Nasir Uddin Chowdhury | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Mohamed Pappu Hossain | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | J. Uddin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | R. Mia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Emtiyaz Raihan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | mohammad rocky | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | mostafa kahraba | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | anik hossain | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | M. Islam | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | R. Sagor | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | md roman | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |