Romania U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ștefan TârnovanuThủ môn00000008.33
Thẻ đỏ
-Andrei GorceaThủ môn00000000
-George AlexandruTiền đạo00000000
-Daniel BirligeaTiền đạo00010006.33
11Andrei BorzaHậu vệ00000000
-Alexandru Mihai·IsfanTiền đạo10020006.68
10Octavian·PopescuTiền đạo20030006.32
Thẻ vàng
9Louis MunteanuTiền đạo40010006.6
-Mihai LixandruTiền vệ10030006.76
-Claudiu PetrilaTiền đạo10000006.17
-Adrian MaziluTiền đạo00000006.58
-Jovan MarkovićTiền đạo00010006.63
-Valentin Constantin TicuHậu vệ00010006.77
-Grigoras PanteaHậu vệ20010005.92
-Bogdan RacovitanHậu vệ00000006.73
-Victor DicanTiền vệ00000006.15
-Constantin Dragos AlbuTiền vệ00020006.47
-Mihai PopaThủ môn00000000
-Andres DumitrescuHậu vệ00000000
-Vlad PopTiền vệ00000000
-David MiculescuTiền đạo00000006.06
Croatia U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Krešimir KrizmanićHậu vệ00000007.77
-Dion Drena BeljoTiền đạo20000006.75
-N. SigurTiền vệ00010007.33
Thẻ vàng
-Niko GalesicHậu vệ00010007.39
8Niko Kristian SigurTiền vệ00010000
Thẻ vàng
6Veldin HodzaTiền vệ10000006.75
Thẻ vàng
-Gabriel VidovićTiền đạo11010007.9
-Martin BaturinaTiền vệ20030107.49
Thẻ vàng
-Matija FriganTiền đạo30020000
-nikola cavlinaThủ môn00000000
-Ivor PandurThủ môn00000007.42
-Bartol FranjićHậu vệ00030006.76
Thẻ vàng
-Jurica PrširTiền vệ30000006.22
-Toni FrukTiền vệ30000007.68
-Roko SimicTiền đạo00000000
-Marko BulatTiền vệ30000006.5
-Michele ŠegoTiền đạo10000006.73
-David ČolinaHậu vệ00000000
-Nikola SoldoHậu vệ00000000
-Ante PalaversaTiền vệ00010006.86
-Dominik KotarskiThủ môn00000000
-Lukas KacavendaTiền vệ00000000
-Mauro PerkovićHậu vệ10000006.88
Thẻ vàng

Croatia U21 vs Romania U21 ngày 28-06-2023 - Thống kê cầu thủ