[AUS NSW League 2-] Bankstown United FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | 8 | 33.3% |
[AUS NSW League 2-] Hawkesbury |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 9 | 10 | 50.0% |
Bankstown United FC |
Chủ - Khách |
---|
Hawkesbury City SCBankstown United FC |
Hawkesbury City SCBankstown United FC |
Bankstown United FCHawkesbury City SC |
Hawkesbury City SCBankstown United FC |
Bankstown United FCHawkesbury City SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ANSW L | 07-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.22 | -0.20 | -0.71 | H | 0.94 | -1.25 | 0.82 | B | X |
ANSW L | 27-07-24 | 3 - 4 (1 - 3) | - | -0.17 | -0.19 | -0.76 | T | 0.91 | -1.50 | 0.85 | B | T |
ANSW L | 20-04-24 | 5 - 4 (3 - 1) | 6 - 2 | -0.77 | -0.20 | -0.19 | T | 0.82 | -0.67 | 0.88 | T | T |
ANSW L | 16-06-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 14 | -0.26 | -0.24 | -0.63 | H | -0.98 | -0.75 | 0.80 | B | T |
ANSW L | 03-03-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.40 | -0.25 | -0.47 | T | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Bankstown United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ANSW L | 17-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.37 | -0.26 | -0.49 | T | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | T |
ANSW L | 10-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ANSW L | 26-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.51 | -0.26 | -0.36 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | X |
A FFA Cup | 22-04-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ANSW L | 19-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.55 | -0.26 | -0.31 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | X |
A FFA Cup | 16-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ANSW L | 11-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.69 | -0.22 | -0.24 | H | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | X |
ANSW L | 05-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.66 | -0.23 | -0.23 | H | 0.88 | 1 | 0.88 | T | T |
ANSW L | 29-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.22 | -0.22 | -0.68 | B | 0.98 | -1 | 0.78 | B | X |
ANSW L | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.77 | -0.20 | -0.19 | T | 0.83 | 1.5 | 0.87 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Hawkesbury |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ANSW L | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.45 | -0.27 | -0.43 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
ANSW L | 26-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.25 | -0.21 | -0.66 | 0.96 | -1 | 0.80 | X | ||
ANSW L | 17-04-25 | 6 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.50 | -0.25 | -0.40 | 1.00 | 0.5 | 0.70 | T | ||
ANSW L | 11-04-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 7 - 10 | -0.37 | -0.27 | -0.51 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | X | ||
ANSW L | 05-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.35 | -0.25 | -0.52 | 0.82 | -0.5 | 0.94 | T | ||
ANSW L | 28-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ANSW L | 21-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.47 | -0.26 | -0.43 | 0.77 | 0 | 0.93 | X | ||
ANSW L | 15-03-25 | 4 - 4 (1 - 3) | 7 - 6 | -0.71 | -0.20 | -0.21 | 0.81 | 1.25 | 0.95 | T | ||
ANSW L | 07-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.53 | -0.25 | -0.33 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | X | ||
ANSW L | 01-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Bankstown United FC |
Bankstown United FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |